Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông – marketing

trung tam tieng trung 3h dang blog 19
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông – marketing

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Truyền thông – Marketing?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông – marketing

1 营销 Yíngxiāo Marketing
2 营销观念 Yíngxiāo guānniàn Khái niệm tiếp thị
3 营销计划 Yíngxiāo jìhuà Chương trình tiếp thị
4 营销渠道 Yíngxiāo qúdào Kênh tiếp thị
5 营销员 Yíngxiāo yuán Nhân viên tiếp thị
6 目标市场 Mùbiāo shìchǎng Thị trường mục tiêu
7 消费者感到满意 Xiāofèi zhě gǎndàomǎnyì Sự hài lòng của người tiêu dùng
8 销售系统 Xiāoshòu xìtǒng Hệ thống phân phối
9 售队伍 Shòu duìwǔ Đội ngũ bán hàng
10 宣传 Xuānchuán Công khai tuyên truyền
11 促销活动 Cùxiāo huódòng Thúc đẩy hoạt động tiêu dùng
12 中间商、中间人 Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrén Người trung gian
13 潜在客户 Qiánzài kèhù Khách hàng tiềm năng
14 展览会 Zhǎnlǎnhuì Triển lãm
15 零售 Língshòu Bán lẻ
16 批发 Pīfā Bán buôn
17 最新越南市场分析 Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī Phân tích thị trường mới đăng
18 广告招贴画 Guǎnggào zhāotiēhuà Áp phích quảng cáo
19 广告歌 guǎnggào gē Bài hát quảng cáo
20 品牌标志设计 pǐnpái biāozhì shèjì Thiết kế logo thương hiệu
21 三明治式广告牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái Bảng quảng cáo liên hoàn
22 买家保障 Mǎi jiā bǎozhàng Bảo đảm quyền lợi người mua
23 广告牌 guǎnggào pái Biển quảng cáo
24 高空广告牌 gāokōng guǎnggào pái Biển quảng cáo trên cao
25 广告布局 guǎnggào bùjú Bố cục quảng cáo
26 广告社 Guǎnggào shè Công ty quảng cáo
27 广告代理人 guǎnggào dàilǐ rén Đại lý quảng cáo
28 推广服务 Tuī guǎng fú wù Dịch vụ quảng cáo
29 会员服务 Huìyuán fúwù Dịch vụ thành viên
30 商家认证 Shāngjiā rènzhèng Gian hàng đã xác thực
31 安全网上贸易 Ānquán wǎng shàng màoyì Giao dịch trực tuyến an toàn
32 越中贸易通 Yuè zhōng màoyì tōng Giao dịch Việt-Trung
33 广告商 guǎnggào shāng Hãng quảng cáo
34 卖家入门 Màijiā rùmén Hướng dẫn ban đầu cho người bán
35 广告气球 guǎnggào qìqiú Khí cầu quảng cáo
36 广告妙语 guǎnggào miàoyǔ Lời quảng cáo hay
37 广告栏 guǎnggào lán Mục (cột) quảng cáo
38 讣告栏 fùgào lán Mục cáo phó
39 人事广告栏 rénshì guǎnggào lán Mục quảng cáo nhân sự
40 广告插页 guǎnggào chāyè Trang quảng cáo xen kẽ
41 广告文字撰稿人 guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén Người biên soạn chữ quảng cáo
42 刊登广告者 kāndēng guǎnggào zhě Người đăng quảng cáo
43 互联网 hùliánwǎng Internet
44 广告经纪人 guǎnggào jīngjì rén Người môi giới quảng cáo
45 大批销售 dàpī xiāoshòu Khối lượng bán
46 流动广告人 liúdòng guǎnggào rén Người quảng cáo lưu động
47 广告文字撰稿人 guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén Người viết quảng cáo
48 供应商专区 Gōng yìng shāng zhuān qū Nhà cung cấp
49 安全交易 Ānquán jiāoyì Nhà cung cấp uy tín
50 广告从业人员 guǎnggào cóngyè rényuán Nhân viên quảng cáo
51 服务内容 Fúwù nèiróng Nội dung dịch vụ
52 最新越南市场分析 Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī Phân tích thị trường mới đăng
53 广告片 guǎnggào piàn Phim quảng cáo
54 管理供应产品 Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn Quản lý sản phẩm bán
55 待售广告 dài shòu guǎnggào Quảng cáo bán hàng
56 霓虹灯广告 níhóngdēng guǎnggào Quảng cáo bằng đèn nê – ông
57 库存 Kùcún Hàng tồn kho
58 户外广告 hùwài guǎnggào Quảng cáo bên ngoài nhà
59 待租广告 dāi zū guǎnggào Quảng cáo cho thuê
60 社会公益广告 shèhuì gōngyì guǎnggào Quảng cáo công ích
61 多媒体通讯 duōméitǐ tōngxùn Truyền thông đa phương tiện
62 整版广告 zhěng bǎn guǎnggào Quảng cáo hết cả trang
63 评论式广告 pínglùn shì guǎnggào Quảng cáo kiểu bình luận
64 报纸 bàozhǐ Báo chí
65 户外广告 hùwài guǎnggào Quảng cáo ngoài trời
66 整版广告 zhěng bǎn guǎnggào Quảng cáo nguyên trang
67 分类广告 fēnlèi guǎnggào Quảng cáo phần loại
68 邮寄广告宣传品 yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn Quảng cáo qua bưu điện
69 个人媒体 gèrén méitǐ Truyền thông cá nhân
70 社会媒体 shèhuì méitǐ Truyền thông xã hội
71 商业广告 shāngyè guǎnggào Quảng cáo thương mại
72 征婚广告 zhēnghūn guǎnggào Quảng cáo tìm bạn đời
73 杂志-广告 zázhì-guǎnggào Quảng cáo trong tạp chí
74 招聘广告 zhāopìn guǎnggào Quảng cáo tuyển người
75 广告员 guǎnggào yuán Quảng cáo viên
76 广告插播 guǎnggào chābō Quảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình
77 分类广告 fēnlèi guǎnggào Rao vặt
78 广告草图 guǎnggào cǎotú Sơ đồ phác thảo quảng cáo
79 面向消费者的 Miànxiàng xiāofèi zhě de Người tiêu dùng theo định hướng
80 广告招贴画 guǎnggào zhāotiēhuà Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
81 撰稿人  zhuàn gǎo rén Người viết bản thảo
82  新闻杂志 xīnwén zázhì                              Tạp chí tin tức
83 失物招领启事 shīwù zhāolǐng qǐshì Thông báo đến nhận dồ bị mất
84 订货附单 Dìnghuò fù dān Phiếu giảm giá
85 结婚启事 jiéhūn qǐshì Thông báo kết hôn
86 雇佣启事 gùyōng qǐshì Thông báo tuyển dụng
87 网站设计者 wǎngzhàn shèjìzhě Người thiết kế web
88 邮寄广告宣传品 yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn Thư ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện
89 产生式 chǎnshēngshì Nhà sản xuất
90 研究方法 yánjiū fāngfǎ Phương pháp nghiên cứu
91 获得信息 huòdé xìnxī Để có được thông tin
92 免费赠送的样品 miǎnfèi zèngsòng de yàngpǐn Mẫu miễn phí
93 冒失败的风险 mào shībài de fēngxiǎn  Có nguy cơ thất bại
94 促销 cùxiāo Xúc tiến bán hàng khuyến mại
95 促销活动 cùxiāo huódòng Thúc đẩy hoạt động xúc tiến
96 印刷部 yìnshuābù Bộ phận in ấn
97 传单 chuándān Tờ rơi
98 发行 fāxíng Phát hành
99 目标市场  mùbiāo shìchǎng  Thị trường mục tiêu
100 广告塔 guǎnggào tǎ Tháp quảng cáo
101 广告设计 guǎnggào shèjì Thiết kế quảng cáo

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping