1 |
营销 |
Yíngxiāo |
Marketing |
2 |
营销观念 |
Yíngxiāo guānniàn |
Khái niệm tiếp thị |
3 |
营销计划 |
Yíngxiāo jìhuà |
Chương trình tiếp thị |
4 |
营销渠道 |
Yíngxiāo qúdào |
Kênh tiếp thị |
5 |
营销员 |
Yíngxiāo yuán |
Nhân viên tiếp thị |
6 |
目标市场 |
Mùbiāo shìchǎng |
Thị trường mục tiêu |
7 |
消费者感到满意 |
Xiāofèi zhě gǎndàomǎnyì |
Sự hài lòng của người tiêu dùng |
8 |
销售系统 |
Xiāoshòu xìtǒng |
Hệ thống phân phối |
9 |
售队伍 |
Shòu duìwǔ |
Đội ngũ bán hàng |
10 |
宣传 |
Xuānchuán |
Công khai tuyên truyền |
11 |
促销活动 |
Cùxiāo huódòng |
Thúc đẩy hoạt động tiêu dùng |
12 |
中间商、中间人 |
Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrén |
Người trung gian |
13 |
潜在客户 |
Qiánzài kèhù |
Khách hàng tiềm năng |
14 |
展览会 |
Zhǎnlǎnhuì |
Triển lãm |
15 |
零售 |
Língshòu |
Bán lẻ |
16 |
批发 |
Pīfā |
Bán buôn |
17 |
最新越南市场分析 |
Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī |
Phân tích thị trường mới đăng |
18 |
广告招贴画 |
Guǎnggào zhāotiēhuà |
Áp phích quảng cáo |
19 |
广告歌 |
guǎnggào gē |
Bài hát quảng cáo |
20 |
品牌标志设计 |
pǐnpái biāozhì shèjì |
Thiết kế logo thương hiệu |
21 |
三明治式广告牌 |
sānmíngzhì shì guǎnggào pái |
Bảng quảng cáo liên hoàn |
22 |
买家保障 |
Mǎi jiā bǎozhàng |
Bảo đảm quyền lợi người mua |
23 |
广告牌 |
guǎnggào pái |
Biển quảng cáo |
24 |
高空广告牌 |
gāokōng guǎnggào pái |
Biển quảng cáo trên cao |
25 |
广告布局 |
guǎnggào bùjú |
Bố cục quảng cáo |
26 |
广告社 |
Guǎnggào shè |
Công ty quảng cáo |
27 |
广告代理人 |
guǎnggào dàilǐ rén |
Đại lý quảng cáo |
28 |
推广服务 |
Tuī guǎng fú wù |
Dịch vụ quảng cáo |
29 |
会员服务 |
Huìyuán fúwù |
Dịch vụ thành viên |
30 |
商家认证 |
Shāngjiā rènzhèng |
Gian hàng đã xác thực |
31 |
安全网上贸易 |
Ānquán wǎng shàng màoyì |
Giao dịch trực tuyến an toàn |
32 |
越中贸易通 |
Yuè zhōng màoyì tōng |
Giao dịch Việt-Trung |
33 |
广告商 |
guǎnggào shāng |
Hãng quảng cáo |
34 |
卖家入门 |
Màijiā rùmén |
Hướng dẫn ban đầu cho người bán |
35 |
广告气球 |
guǎnggào qìqiú |
Khí cầu quảng cáo |
36 |
广告妙语 |
guǎnggào miàoyǔ |
Lời quảng cáo hay |
37 |
广告栏 |
guǎnggào lán |
Mục (cột) quảng cáo |
38 |
讣告栏 |
fùgào lán |
Mục cáo phó |
39 |
人事广告栏 |
rénshì guǎnggào lán |
Mục quảng cáo nhân sự |
40 |
广告插页 |
guǎnggào chāyè |
Trang quảng cáo xen kẽ |
41 |
广告文字撰稿人 |
guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén |
Người biên soạn chữ quảng cáo |
42 |
刊登广告者 |
kāndēng guǎnggào zhě |
Người đăng quảng cáo |
43 |
互联网 |
hùliánwǎng |
Internet |
44 |
广告经纪人 |
guǎnggào jīngjì rén |
Người môi giới quảng cáo |
45 |
大批销售 |
dàpī xiāoshòu |
Khối lượng bán |
46 |
流动广告人 |
liúdòng guǎnggào rén |
Người quảng cáo lưu động |
47 |
广告文字撰稿人 |
guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén |
Người viết quảng cáo |
48 |
供应商专区 |
Gōng yìng shāng zhuān qū |
Nhà cung cấp |
49 |
安全交易 |
Ānquán jiāoyì |
Nhà cung cấp uy tín |
50 |
广告从业人员 |
guǎnggào cóngyè rényuán |
Nhân viên quảng cáo |
51 |
服务内容 |
Fúwù nèiróng |
Nội dung dịch vụ |
52 |
最新越南市场分析 |
Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī |
Phân tích thị trường mới đăng |
53 |
广告片 |
guǎnggào piàn |
Phim quảng cáo |
54 |
管理供应产品 |
Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn |
Quản lý sản phẩm bán |
55 |
待售广告 |
dài shòu guǎnggào |
Quảng cáo bán hàng |
56 |
霓虹灯广告 |
níhóngdēng guǎnggào |
Quảng cáo bằng đèn nê – ông |
57 |
库存 |
Kùcún |
Hàng tồn kho |
58 |
户外广告 |
hùwài guǎnggào |
Quảng cáo bên ngoài nhà |
59 |
待租广告 |
dāi zū guǎnggào |
Quảng cáo cho thuê |
60 |
社会公益广告 |
shèhuì gōngyì guǎnggào |
Quảng cáo công ích |
61 |
多媒体通讯 |
duōméitǐ tōngxùn |
Truyền thông đa phương tiện |
62 |
整版广告 |
zhěng bǎn guǎnggào |
Quảng cáo hết cả trang |
63 |
评论式广告 |
pínglùn shì guǎnggào |
Quảng cáo kiểu bình luận |
64 |
报纸 |
bàozhǐ |
Báo chí |
65 |
户外广告 |
hùwài guǎnggào |
Quảng cáo ngoài trời |
66 |
整版广告 |
zhěng bǎn guǎnggào |
Quảng cáo nguyên trang |
67 |
分类广告 |
fēnlèi guǎnggào |
Quảng cáo phần loại |
68 |
邮寄广告宣传品 |
yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn |
Quảng cáo qua bưu điện |
69 |
个人媒体 |
gèrén méitǐ |
Truyền thông cá nhân |
70 |
社会媒体 |
shèhuì méitǐ |
Truyền thông xã hội |
71 |
商业广告 |
shāngyè guǎnggào |
Quảng cáo thương mại |
72 |
征婚广告 |
zhēnghūn guǎnggào |
Quảng cáo tìm bạn đời |
73 |
杂志-广告 |
zázhì-guǎnggào |
Quảng cáo trong tạp chí |
74 |
招聘广告 |
zhāopìn guǎnggào |
Quảng cáo tuyển người |
75 |
广告员 |
guǎnggào yuán |
Quảng cáo viên |
76 |
广告插播 |
guǎnggào chābō |
Quảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình |
77 |
分类广告 |
fēnlèi guǎnggào |
Rao vặt |
78 |
广告草图 |
guǎnggào cǎotú |
Sơ đồ phác thảo quảng cáo |
79 |
面向消费者的 |
Miànxiàng xiāofèi zhě de |
Người tiêu dùng theo định hướng |
80 |
广告招贴画 |
guǎnggào zhāotiēhuà |
Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng |
81 |
撰稿人 |
zhuàn gǎo rén |
Người viết bản thảo |
82 |
新闻杂志 |
xīnwén zázhì |
Tạp chí tin tức |
83 |
失物招领启事 |
shīwù zhāolǐng qǐshì |
Thông báo đến nhận dồ bị mất |
84 |
订货附单 |
Dìnghuò fù dān |
Phiếu giảm giá |
85 |
结婚启事 |
jiéhūn qǐshì |
Thông báo kết hôn |
86 |
雇佣启事 |
gùyōng qǐshì |
Thông báo tuyển dụng |
87 |
网站设计者 |
wǎngzhàn shèjìzhě |
Người thiết kế web |
88 |
邮寄广告宣传品 |
yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn |
Thư ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện |
89 |
产生式 |
chǎnshēngshì |
Nhà sản xuất |
90 |
研究方法 |
yánjiū fāngfǎ |
Phương pháp nghiên cứu |
91 |
获得信息 |
huòdé xìnxī |
Để có được thông tin |
92 |
免费赠送的样品 |
miǎnfèi zèngsòng de yàngpǐn |
Mẫu miễn phí |
93 |
冒失败的风险 |
mào shībài de fēngxiǎn |
Có nguy cơ thất bại |
94 |
促销 |
cùxiāo |
Xúc tiến bán hàng khuyến mại |
95 |
促销活动 |
cùxiāo huódòng |
Thúc đẩy hoạt động xúc tiến |
96 |
印刷部 |
yìnshuābù |
Bộ phận in ấn |
97 |
传单 |
chuándān |
Tờ rơi |
98 |
发行 |
fāxíng |
Phát hành |
99 |
目标市场 |
mùbiāo shìchǎng |
Thị trường mục tiêu |
100 |
广告塔 |
guǎnggào tǎ |
Tháp quảng cáo |
101 |
广告设计 |
guǎnggào shèjì |
Thiết kế quảng cáo |