Phan Đình Quang Huy (潘庭光辉)
Mã Học Viên: HV-0005716
|
KHOÁ SƠ CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: Xuất Sắc
|
YES |
Chứng Nhận Phan Đình Quang Huy – 3H
|
Nguyễn Văn Minh Thuận (阮文明顺)
Mã Học Viên: HV-0005723
|
KHOÁ SƠ CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: Giỏi
|
YES |
Chứng Nhận Nguyễn Văn Minh Thuận – 3H
|
Dương Thị Cầm Tuyền (杨氏锦璇)
Mã Học Viên: HV-0005678
|
KHOÁ SƠ CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: Xuất Sắc
|
YES |
Chứng Nhận Dương Thị Cầm Tuyền – 3H
|
Hồ Thị Hoài Phi (胡氏怀菲)
Mã Học Viên: HV-0005691
|
KHOÁ SƠ CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: Xuất Sắc
|
YES |
Chứng Nhận Hồ Thị Hoài Phi – 3H
|
Dương Thạch Thảo (杨石草)
Mã Học Viên: HV-0005702
|
KHOÁ SƠ CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: Xuất Sắc
|
YES |
Chứng Nhận Dương Thạch Thảo – 3H
|
Lê Quyền Linh (黎权灵)
Mã Học Viên: HV-0005692
|
KHOÁ SƠ CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: Khá
|
YES |
Chứng Nhận Lê Quyền Linh – 3H
|
Đỗ Thị Ngọc Trâm (杜 氏 玉 簪)
Mã Học Viên: HV-0004850
|
KHOÁ HSKK TRUNG CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: 75/100
|
YES |
Chứng Nhận Đỗ Thị Ngọc Trâm – 3H
|
Phạm Thị Tiên (范 氏 仙)
Mã Học Viên: HV-0004838
|
KHOÁ HSKK TRUNG CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: 90/100
|
YES |
Chứng Nhận Phạm Thị Tiên – 3H
|
Vũ Thị Ngọc Bảo (武 氏 玉 宝)
Mã Học Viên: HV-0004799
|
KHOÁ HSKK TRUNG CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: 75/100
|
YES |
Chứng Nhận Vũ Thị Ngọc Bảo – 3H
|
Đặng Thị Ngọc Huyền (邓 氏 玉 玄)
Mã Học Viên: HV-0002266
|
KHOÁ HSKK TRUNG CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: 83/100
|
YES |
Chứng Nhận Đặng Thị Ngọc Huyền – 3H
|
Phạm Thị Kiều Anh (范 氏 桥 英)
Mã Học Viên: HV-0005441
|
KHOÁ HSKK TRUNG CẤP – Năm 2025
Xếp Loại: 85/100
|
YES |
Chứng Nhận Phạm Thị Kiều Anh – 3H
|
Nguyễn Hà Phương Linh (阮何芳玲)
Mã Học Viên: HV-0005124
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 230/300
|
YES |
Chứng Nhận Nguyễn Hà Phương Linh – 3H
|
Huỳnh Thị Sang (黄氏创)
Mã Học Viên: HV-0004071
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 243/300
|
YES |
Chứng Nhận Huỳnh Thị Sang – 3H
|
Đinh Nguyễn Tuệ Minh (丁阮慧明)
Mã Học Viên: HV-0004368
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 243/300
|
YES |
Chứng Nhận Đinh Nguyễn Tuệ Minh – 3H
|
Đặng Thị Trà My (邓氏茶媚)
Mã Học Viên: HV-0005109
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 216/300
|
YES |
Chứng Nhận Đặng Thị Trà My – 3H
|
Lê Thị Phương Thảo (黎氏芳草)
Mã Học Viên: HV-0004197
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 200/300
|
YES |
Chứng Nhận Lê Thị Phương Thảo – 3H
|
Nguyễn Lê Hoài Nga (阮黎怀娥)
Mã Học Viên: HV-0005640
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 266/300
|
YES |
Chứng Nhận Nguyễn Lê Hoài Nga – 3H
|
Trần Văn Thuận (陈文顺)
Mã Học Viên: HV-0005263
|
KHOÁ HSK 3 – Năm 2024
Xếp Loại: 220/300
|
YES |
Chứng Nhận Trần Văn Thuận – 3H
|
Nguyễn Quang Tâm (阮光心)
Mã Học Viên: HV-0005375
|
KHOÁ HSK 5 – Năm 2024
Xếp Loại: 200/300
|
YES |
Chứng Nhận Nguyễn Quang Tâm – 3H
|
Trương Thị Hạnh Duyên (张氏幸缘)
Mã Học Viên: HV-0005233
|
KHOÁ HSK 5 – Năm 2024
Xếp Loại: 252/300
|
NO |
Chứng Nhận Trương Thị Hạnh Duyên – 3H
|