Từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí
25/02/2022
2022-02-25 18:10
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Cơ khí?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí
1 |
齿轮 |
chǐlún |
Bánh răng |
2 |
车轮 |
chēlún |
Bánh xe |
3 |
详细的图纸 |
xiángxì de túzhǐ |
Bản vẽ chi tiết |
4 |
装配图纸 |
zhuāngpèi túzhǐ |
Bản vẽ lắp ráp |
5 |
刀具存放 |
dāojù cúnfàng |
Bảo quản dụng cụ |
6 |
切割机存储 |
qiēgē jī cúnchú |
Bảo quản máy dùng để cắt |
7 |
输送带 |
shūsòng dài |
Băng chuyền |
8 |
功放 |
gōngfàng |
bộ khuếch đại công suất |
9 |
机加工表面 |
jī jiāgōng biǎomiàn |
Bề mặt gia công |
10 |
筛选 |
shāixuǎn |
Bộ lọc |
11 |
火花塞 |
huǒhuāsāi |
Bugi |
12 |
引擎机房 |
yǐnqíng jīfáng |
Buồng động cơ máy |
13 |
座舱 |
zuòcāng |
Buồng lái |
14 |
锤子 |
chuízi |
Búa |
15 |
铁锤 |
tiě chuí |
Búa sắt |
16 |
锯 |
jù |
Cái cưa |
17 |
断路器 |
duànlù qì |
Cái ngắt điện |
18 |
游戏杆 |
yóuxì gān |
Cần điều khiển |
19 |
保险丝 |
bǎoxiǎn sī |
Cầu chì |
20 |
中等结构 |
zhōngděng jiégòu |
Cấu trúc trung bình |
21 |
蜂鸣器 |
fēng míng qì |
Còi báo hiệu |
22 |
滚轴 |
gǔn zhóu |
Con lăn |
23 |
维修工具 |
wéixiū gōngjù |
Công cụ sửa chữa |
24 |
开关 |
kāi guān |
công tắc |
25 |
电铃 |
diàn líng |
Công tắc chuông điện |
26 |
灯光开关 |
dēng guāng kāiguān |
Công tắc đèn |
27 |
双形道开关 |
shuāng xíng dào kāi guān |
Công tắc hai chiều |
28 |
两头扳手 |
liǎngtóu bānshǒu |
Cờ lê hai đầu |
29 |
容量集群 |
róngliàng jíqún |
Cụm công suất |
30 |
支腿 |
zhī tuǐ |
Chân chống |
31 |
绝缘液体 |
juéyuán yètǐ |
Chất lỏng cách điện |
32 |
切块 |
qiē kuài |
Chỗ cắt |
33 |
摆动闩锁 |
bǎidòng shuān suǒ |
Chốt xoay |
34 |
灯座 |
dēng zuò |
Chuôi bóng đèn |
35 |
日光灯座 |
rìguāng dēng zuò |
Chuôi đèn ống neon |
36 |
抛光 |
pāoguāng |
Chuốt bóng |
37 |
砖抛光蜡 |
zhuān pāoguāng là |
Sáp đánh bóng gach |
38 |
刀 |
dāo |
Dao |
39 |
打包铁皮 |
dǎbāo tiěpí |
Đai sắt |
40 |
铁皮扣 |
tiěpí kòu |
Bo sắt |
41 |
润滑油 |
rùn huá yóu |
Dầu bôi trơn |
42 |
电动机油 |
diàndòngjī yóu |
Đầu máy điện |
43 |
三核心电线 |
sān héxīn diàn xiàn |
Dây cáp ba lõi |
44 |
热塑性电缆 |
rè sù xìng diàn lǎn |
Dây cáp điện chịu nhiệt |
45 |
铅线 |
qiān xiàn |
Dây chì |
46 |
铜导线 |
tóng dǎo xiàn |
Dây dẫn bằng đồng |
47 |
高电力导线 |
gāo diànlì dǎo xiàn |
Dây dẫn cao thế |
48 |
伸缩电线 |
shēn suō diàn xiàn |
Dây dẫn nhánh |
49 |
电线 |
diàn xiàn |
Dây điện |
50 |
抛光工具 |
pāoguāng gōngjù |
Dụng cụ mài |
51 |
保持器 |
bǎochí qì |
Giá giữ |
52 |
化学和物理处理 |
huàxué hé wùlǐ chǔlǐ |
Gia công hóa lý |
53 |
放电加工 |
fàngdiàn jiāgōng |
Gia công phóng điện |
54 |
加工火花 |
jiāgōng huǒhuā |
Gia công tia lửa |
55 |
后货架 |
hòu huòjià |
Giá đỡ phía sau |
56 |
夹紧架 |
jiā jǐn jià |
Giá kẹp |
57 |
端子头 |
duānzǐ tóu |
Giá treo |
58 |
蒸发器 |
zhēngfā qì |
Giàn hóa hơi |
59 |
砂纸 |
shāzhǐ |
Giấy nhám xếp |
60 |
焊接 |
hànjiē |
Hàn xì |
61 |
轴向投影 |
zhóu xiàng tóuyǐng |
Hình chiếu trục đo |
62 |
齿轮 |
chǐlún |
Hộp số |
63 |
车辆变速箱 |
chēliàng biànsù xiāng |
Hộp số xe |
64 |
尺寸 |
chǐcùn |
Kích thước |
65 |
断线钳子 |
duàn xiàn qiánzi |
Kìm bấm dây |
66 |
胡桃钳 |
hútao qián |
Kìm bấm thường |
67 |
剪钳 |
jiǎn qián |
Kìm cắt |
68 |
板钳 |
bǎn qián |
Kìm nẹp tăng |
69 |
尖嘴钳 |
jiān zuǐ qián |
Kìm mũi nhọn |
70 |
喷油器 |
pēn yóu qì |
Vòi phun nhiên liệu |
71 |
剥皮钳 |
bāo pí qián |
Kim tuốt vỏ |
72 |
密封气 |
mìfēng qì |
Khí làm kín |
73 |
摆动锁 |
bǎidòng suǒ |
Khóa xoay |
74 |
钉木枪 |
dīng mù qiāng |
Kiềm bấm đinh |
75 |
冷却器 |
lěng què qì |
Bộ làm mát |
76 |
机壳 |
jī ké |
Khung xe |
77 |
嵌入 |
qiàn rù |
Cài vào |
78 |
锯片 |
jù piàn |
Lưỡi cưa |
79 |
工艺刀片 |
gōngyì dāopiàn |
Lưỡi dao thủ công |
80 |
点烙铁 |
diǎn làotiě |
Mỏ hàn điện |
81 |
扳手 |
bānshǒu |
Mỏ lết, cờ lê |
82 |
钩夹 |
gōu jiā |
Móc kẹp |
83 |
安全帽 |
ān quán mào |
Mũ an toàn |
84 |
埋头孔 |
máitóu kǒng |
Mũ để khoan |
85 |
混凝土钻 |
hùnníngtǔ zuān |
Mũi khoan bê tông |
86 |
铁钻头 |
tiě zuàntóu |
Mũi khoan sắt |
87 |
电缆夹子 |
diàn lǎn jiázi |
Nẹp ống dây |
88 |
结合 |
jié hé |
Nối cầu chì |
89 |
插口 |
chā kǒu |
Ổ cắm điện |
90 |
熔断器 |
róng duàn qì |
Ổ cầu chì |
91 |
地板下插座 |
dìbǎn xià chāzuò |
Ổ điện ẩn dưới sàn |
92 |
接地插座 |
jiēdì chāzuò |
Ổ điện có dây nối đất |
93 |
墙上插座 |
qáng shàng chāzuò |
Ổ điện tường |
94 |
适配器 |
shì pèiqì |
Ổ tiếp hợp |
95 |
螺丝 |
luósī |
Ốc vít |
96 |
玻璃管 |
bōlí guǎn |
Ống thủy tinh |
97 |
插头 |
chā tóu |
Phích cắm |
98 |
三相插座 |
sān xiàng chāzuò |
Phích cắm ba pha |
99 |
接地插座 |
jiēdì chāzuò |
Phích cắm có tiếp đất |
100 |
车床备件 |
chēchuáng bèijiàn |
Phụ tùng máy tiện |
101 |
焊条 |
hàntiáo |
Que hàn |
102 |
机壳 |
jī ké |
Sườn xe |
103 |
操舵 |
cāoduò |
Tay lái |
104 |
曲柄 |
qūbǐng |
Tay quay |
105 |
盾 |
dùn |
Tấm chắn |
106 |
螺丝起子 |
luósī qǐzi |
Tua vít |
107 |
四点螺丝起子 |
sì diǎn luósī qǐzi |
Tua vít bốn chiều |
108 |
导航栏 |
dǎoháng lán |
Thanh chuyển hướng |
109 |
旋转轴 |
xuánzhuǎn zhóu |
Trục xoay |
110 |
研磨材料 |
yánmó cáiliào |
Vật liệu mài mòn |
111 |
锁 |
suǒ |
Chốt khóa |
112 |
效率 |
xiàolǜ |
Hiệu suất |
113 |
筛选 |
shāixuǎn |
Bộ lọc |
114 |
小型电路开关 |
xiǎo xíng diànlù kāi guān |
Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
115 |
汽油引擎 |
qìyóu yǐnqíng |
Động cơ xăng |
116 |
电表 |
diàn biǎo |
Đồng hồ điện |
117 |
飞机 |
fēijī |
Máy bay |
118 |
泵 |
bèng |
Máy bơm |
119 |
切割机 |
qiēgē jī |
Máy cắt |
120 |
马达风扇 |
mǎdá fēngshàn |
Quạt máy động cơ |
121 |
测温枪 |
cè wēn qiāng |
Súng bắn nhiệt độ |
122 |
卫生设备 |
wèishēng shèbèi |
Thiết bị vệ sinh |
123 |
铝门锁 |
lǚ mén suǒ |
Khóa cửa nhôm |
124 |
不锈钢焊接 |
bùxiùgāng hànjiē |
Hàn inox |
125 |
机械师 |
jīxiè shī |
Thợ cơ khí |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+