Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí

trung tam tieng trung 3h dang blog 18
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Cơ khí?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí

1 齿轮 chǐlún Bánh răng
2 车轮 chēlún Bánh xe
3 详细的图纸 xiángxì de túzhǐ Bản vẽ chi tiết
4 装配图纸 zhuāngpèi túzhǐ Bản vẽ lắp ráp
5 刀具存放 dāojù cúnfàng Bảo quản dụng cụ
6 切割机存储 qiēgē jī cúnchú Bảo quản máy dùng để cắt
7 输送带 shūsòng dài Băng chuyền
8 功放 gōngfàng bộ khuếch đại công suất
9 机加工表面 jī jiāgōng biǎomiàn Bề mặt gia công
10 筛选 shāixuǎn Bộ lọc
11 火花塞 huǒhuāsāi Bugi
12 引擎机房 yǐnqíng jīfáng Buồng động cơ máy
13 座舱 zuòcāng Buồng lái
14 锤子 chuízi Búa
15 铁锤 tiě chuí Búa sắt
16 Cái cưa
17 断路器 duànlù qì Cái ngắt điện
18 游戏杆 yóuxì gān Cần điều khiển
19 保险丝 bǎoxiǎn sī Cầu chì
20 中等结构 zhōngděng jiégòu Cấu trúc trung bình
21 蜂鸣器 fēng míng qì Còi báo hiệu
22 滚轴 gǔn zhóu Con lăn
23 维修工具 wéixiū gōngjù Công cụ sửa chữa
24 开关 kāi guān công tắc
25 电铃 diàn líng Công tắc chuông điện
26 灯光开关 dēng guāng kāiguān Công tắc đèn
27 双形道开关 shuāng xíng dào kāi guān Công tắc hai chiều
28 两头扳手 liǎngtóu bānshǒu Cờ lê hai đầu
29 容量集群 róngliàng jíqún Cụm công suất
30 支腿 zhī tuǐ Chân chống
31 绝缘液体 juéyuán yètǐ Chất lỏng cách điện
32 切块 qiē kuài Chỗ cắt
33 摆动闩锁 bǎidòng shuān suǒ Chốt xoay
34 灯座 dēng zuò Chuôi bóng đèn
35 日光灯座 rìguāng dēng zuò Chuôi đèn ống neon
36 抛光 pāoguāng Chuốt bóng
37 砖抛光蜡 zhuān pāoguāng là Sáp đánh bóng gach
38 dāo Dao
39 打包铁皮 dǎbāo tiěpí Đai sắt
40 铁皮扣 tiěpí kòu Bo sắt
41 润滑油 rùn huá yóu Dầu bôi trơn
42 电动机油 diàndòngjī yóu Đầu máy điện
43 三核心电线 sān héxīn diàn xiàn Dây cáp ba lõi
44 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lǎn Dây cáp điện chịu nhiệt
45 铅线 qiān xiàn Dây chì
46 铜导线 tóng dǎo xiàn Dây dẫn bằng đồng
47 高电力导线 gāo diànlì dǎo xiàn Dây dẫn cao thế
48 伸缩电线 shēn suō diàn xiàn Dây dẫn nhánh
49 电线 diàn xiàn Dây điện
50 抛光工具 pāoguāng gōngjù Dụng cụ mài
51 保持器 bǎochí qì Giá giữ
52 化学和物理处理 huàxué hé wùlǐ chǔlǐ Gia công hóa lý
53 放电加工 fàngdiàn jiāgōng Gia công phóng điện
54 加工火花 jiāgōng huǒhuā Gia công tia lửa
55 后货架 hòu huòjià Giá đỡ phía sau
56 夹紧架 jiā jǐn jià Giá kẹp
57 端子头 duānzǐ tóu Giá treo
58 蒸发器 zhēngfā qì Giàn hóa hơi
59 砂纸 shāzhǐ Giấy nhám xếp
60 焊接 hànjiē Hàn xì
61 轴向投影 zhóu xiàng tóuyǐng Hình chiếu trục đo
62 齿轮 chǐlún Hộp số
63 车辆变速箱 chēliàng biànsù xiāng  Hộp số xe
64 尺寸 chǐcùn Kích thước
65 断线钳子 duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây
66 胡桃钳 hútao qián Kìm bấm thường
67 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt
68 板钳 bǎn qián Kìm nẹp tăng
69 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kìm mũi nhọn
70 喷油器 pēn yóu qì Vòi phun nhiên liệu
71 剥皮钳 bāo pí qián Kim tuốt vỏ
72 密封气 mìfēng qì Khí làm kín
73 摆动锁 bǎidòng suǒ Khóa xoay
74 钉木枪 dīng mù qiāng Kiềm bấm đinh
75 冷却器 lěng què qì Bộ làm mát
76 机壳 jī ké Khung xe
77 嵌入 qiàn rù Cài vào
78 锯片 jù piàn Lưỡi cưa
79 工艺刀片 gōngyì dāopiàn Lưỡi dao thủ công
80 点烙铁 diǎn làotiě Mỏ hàn điện
81 扳手 bānshǒu Mỏ lết, cờ lê
82 钩夹 gōu jiā Móc kẹp
83 安全帽 ān quán mào Mũ an toàn
84 埋头孔 máitóu kǒng Mũ để khoan
85 混凝土钻 hùnníngtǔ zuān Mũi khoan bê tông
86 铁钻头 tiě zuàntóu Mũi khoan sắt
87 电缆夹子 diàn lǎn jiázi Nẹp ống dây
88 结合 jié hé Nối cầu chì
89 插口 chā kǒu Ổ cắm điện
90 熔断器 róng duàn qì Ổ cầu chì
91 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò Ổ điện ẩn dưới sàn
92 接地插座 jiēdì chāzuò Ổ điện có dây nối đất
93 墙上插座 qáng shàng chāzuò Ổ điện tường
94 适配器 shì pèiqì Ổ tiếp hợp
95 螺丝 luósī Ốc vít
96 玻璃管 bōlí guǎn Ống thủy tinh
97 插头 chā tóu Phích cắm
98 三相插座 sān xiàng chāzuò Phích cắm ba pha
99 接地插座 jiēdì chāzuò Phích cắm có tiếp đất
100 车床备件 chēchuáng bèijiàn Phụ tùng máy tiện
101 焊条 hàntiáo Que hàn
102 机壳 jī ké Sườn xe
103 操舵 cāoduò Tay lái
104 曲柄 qūbǐng Tay quay
105 dùn Tấm chắn
106 螺丝起子 luósī qǐzi Tua vít
107 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn chiều
108 导航栏 dǎoháng lán Thanh chuyển hướng
109 旋转轴 xuánzhuǎn zhóu Trục xoay
110 研磨材料 yánmó cáiliào Vật liệu mài mòn
111 suǒ Chốt khóa
112 效率 xiàolǜ Hiệu suất
113 筛选 shāixuǎn Bộ lọc
114 小型电路开关 xiǎo xíng diànlù kāi guān Bộ ngắt điện dòng nhỏ
115 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng
116 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện
117 飞机 fēijī Máy bay
118 bèng Máy bơm
119 切割机 qiēgē jī Máy cắt
120 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ
121 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ
122 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh
123 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm
124 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox
125 机械师 jīxiè shī Thợ cơ khí

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping