Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin
25/02/2022
2022-02-25 18:13
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành IT – Công nghệ thông tin?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin
1 |
电脑 |
diànnǎo |
Máy tính |
2 |
安装 |
ānzhuāng |
Cài đặt |
3 |
操作系统 |
cāozuò xìtǒng |
Hệ điều hành |
4 |
谷歌 |
gǔgē |
Google |
5 |
调试 |
tiáoshì |
Gỡ rối |
6 |
表格 |
biǎogé |
Bảng biểu |
7 |
博客 |
bókè |
Blog |
8 |
补丁 |
bǔdīng |
Bản vá |
9 |
操作系统 |
cāozuò xìtǒng |
Hệ điều hành |
10 |
程序 |
chéngxù |
Chương trình |
11 |
程序员 |
chéng xù yuán |
Lập trình viên |
12 |
冲突 |
chōngtū |
Xung đột |
13 |
处理器 |
chǔlǐ qì |
Bộ vi xử lý |
14 |
多媒体 |
duōméitǐ |
Đa phương tiện |
15 |
数据库 |
shùjùkù |
Cơ sở dữ liệu |
16 |
数据安全 |
shùjù ānquán |
An toàn dữ liệu |
17 |
网络安全 |
wǎngluò ānquán |
An ninh mạng |
18 |
导出 |
dǎochū |
Lối ra |
19 |
导入 |
dǎorù |
Cổng vào |
20 |
登录 |
dēnglù |
Đăng nhập |
21 |
地址 |
dìzhǐ |
Địa chỉ |
22 |
地址簿 |
dìzhǐbù |
Sổ địa chỉ |
23 |
电脑 |
diàn nǎo |
Máy vi tính |
24 |
电视盒 |
diàn shì hé |
TV hộp |
25 |
电子邮箱 |
diànzǐ yóu xiāng |
Hòm thư điện tử |
26 |
对话框 |
duì huà kuāng |
Hộp thoại |
27 |
复制 |
fùzhì |
Sao chép |
28 |
格式化 |
géshì huà |
Định dạng |
29 |
更新 |
gēngxīn |
Cập nhật |
30 |
工具 |
gōngjù |
Công cụ |
31 |
光盘 |
guāng pán |
Đĩa CD |
32 |
鼠标 |
shǔbiāo |
Con chuột |
33 |
光学鼠标 |
guāng xué shǔbiāo |
Chuột quang |
34 |
广告软件 |
guǎng gào ruǎn jiàn |
Phần mềm quảng cáo |
35 |
回收站 |
huí shōu zhàn |
Thùng rác |
36 |
激活 |
jīhuó |
Kích hoạt |
37 |
寄生虫 |
jì shēng chóng |
Spam |
38 |
间谍软件 |
jiàndié ruǎnjiàn |
Phần mềm gián điệp |
39 |
兼容 |
jiānróng |
Tích hợp |
40 |
剪切 |
jiǎnqiè |
Cắt |
41 |
键盘 |
jiànpán |
Bàn phím |
42 |
接口 |
jiēkǒu |
Cổng cắm |
43 |
开源码 |
kāiyuánmǎ |
Mã nguồn mở |
44 |
宽带 |
kuāndài |
Băng thông rộng |
45 |
垃圾文件 |
lājī wénjiàn |
File rác |
46 |
蓝牙 |
lányá |
Bluetooth |
47 |
离线 |
líxiàn |
Ngoại tuyến |
48 |
连接 |
liánjiē |
Liên kết |
49 |
聊天 |
liáotiān |
Trò chuyện |
50 |
聊天室 |
liáo tiān shì |
Phòng trò chuyện |
51 |
内存 |
nèicún |
RAM |
52 |
配置 |
pèizhì |
Cấu hình |
53 |
屏幕 |
píngmù |
Màn hình |
54 |
屏幕保护 |
píngmù bǎohù |
Lưu màn hình |
55 |
破解 |
pòjiě |
Bẻ khóa |
56 |
驱动器 |
qūdòng qì |
Ổ đĩa |
57 |
软件 |
ruǎnjiàn |
Phần mềm |
58 |
三维 |
sānwéi |
3D |
59 |
删除 |
shānchú |
Xóa |
60 |
闪盘 |
shǎn pán |
Ổ USB |
61 |
优盘 |
yōupán |
Ổ đĩa flash USB |
62 |
上传 |
shàng chuán |
Tải lên |
63 |
摄象头 |
shè xiàng tóu |
Webcam |
64 |
升级 |
shēngjí |
Nâng cấp |
65 |
声卡 |
shēngkǎ |
Cạc âm thanh |
66 |
十亿字节 |
shí yì zì jié |
Gigabyte |
67 |
适配器 |
shìpèiqì |
Thiết bị ghép |
68 |
手提电脑 |
shǒutí diànnǎo |
Máy tính xách tay Laptop |
69 |
输入法 |
shūrù fǎ |
Bộ gõ |
70 |
数据 |
shùjù |
Dữ liệu |
71 |
双核处理器 |
shuānghé chǔlǐ qì |
Chip 2 nhân |
72 |
双击 |
shuāngjī |
Kích đôi |
73 |
搜索 |
sōusuǒ |
Tìm kiếm |
74 |
搜索引擎 |
sōusuǒ yǐnqíng |
Công cụ tìm kiếm |
75 |
图标 |
túbiāo |
Biểu tượng |
76 |
图像 |
túxiàng |
Hình ảnh |
77 |
退出 |
tuìchū |
Thoát |
78 |
外存 |
wài cún |
Bộ nhớ ngoài |
79 |
网络 |
wǎngluò |
Mạng |
80 |
网络教育 |
wǎng luò jiàoyù |
Giáo dục qua mạng |
81 |
网路(络)游戏 |
wǎng lù (luò) yóuxì |
Trò chơi trực tuyến |
82 |
网页网页 |
wǎngyè |
Trang web |
83 |
网友 |
wǎngyǒu |
Thành viên mạng |
84 |
文本文件 |
wénběn wénjiàn |
Văn bản Word |
85 |
文件 |
wénjiàn |
Tệp tin |
86 |
文件夾 |
wénjiàn jiā |
Thư mục |
87 |
系统 |
xìtǒng |
Hệ thống |
88 |
下载 |
xiàzài |
Tải về |
89 |
显示卡 |
xiǎnshì kǎ |
Cạc màn hình VGA card |
90 |
显示器 |
xiǎn shì qì |
Màn hình |
91 |
芯片 |
xīn piàn |
Chip |
92 |
演示文稿 |
yǎnshì wéngǎo |
Tệp trình diễn PowerPoint |
93 |
液晶屏幕 |
yèjīng píngmù |
Màn hình tinh thể lỏng |
94 |
硬件 |
yìng jiàn |
Phần cứng |
95 |
硬盘 |
yìng pán |
Ổ đĩa cứng |
96 |
优化 |
yōuhuà |
Tối ưu hóa |
97 |
源码 |
yuán mǎ |
Mã nguồn |
98 |
在线 |
zàixiàn |
Trực tuyến |
99 |
黏贴 |
niántiē |
Dán |
100 |
账号 |
zhànghào |
Số tài khoản |
101 |
重启 |
chóngqǐ |
Khởi động lại |
102 |
主题 |
zhǔtí |
Chủ đề |
103 |
主页 |
zhǔyè |
Trang chủ |
104 |
属性 |
shǔxìng |
Thuộc tính |
105 |
注册 |
zhùcè |
Đăng ký |
106 |
转换 |
zhuǎn huàn |
Chuyển đổi |
107 |
桌面 |
zhuōmiàn |
Desktop |
108 |
字节 |
zì jié |
Byte |
109 |
字体 |
zìtǐ |
Font chữ |
110 |
雅虎通 |
yǎhǔ tōng |
Yahoo Messenger |
111 |
雅虎邮件 |
yǎhǔ yóujiàn |
Yahoo Mail |
112 |
雅虎 |
yǎhǔ |
Yahoo! |
113 |
输出 |
shūchū |
Xuất |
114 |
信息处理 |
xìnxī chǔlǐ |
Xử lý thông tin |
115 |
数据处理 |
shùjù chǔlǐ |
Xử lý dữ liệu |
116 |
万维网 |
wàn wéi wǎng |
WWW |
117 |
网站 |
wǎngzhàn |
Website |
118 |
计算机病毒 |
jìsuànjī bìngdú |
Virus máy tính |
119 |
微代码 |
wéi dàimǎ |
Vi mã |
120 |
微指令 |
wéi zhǐlìng |
Vi lệnh |
121 |
微程序 |
wéi chéng xù |
Vi chương trình |
122 |
百分比 |
bǎi fēn bǐ |
Tỷ lệ phần trăm |
123 |
信息传送 |
xìnxī chuán sòng |
Truyền thông tin |
124 |
电子游戏 |
diànzǐ yóuxì |
Trò chơi điện tử |
125 |
浏览器 |
liúlǎn qì |
Trình duyệt |
126 |
人工智能 |
réngōng zhìnéng |
Trí tuệ nhân tạo |
127 |
信息交换 |
xìnxī jiāo huàn |
Trao đổi thông tin |
128 |
标题 |
biāotí |
Tiêu đề |
129 |
电子商务 |
diànzǐ shāng wù |
Thương mại điện tử |
130 |
电脑机箱 |
diàn nǎo jīxiāng |
Thùng máy |
131 |
软件设计 |
ruǎnjiàn shèjì |
Thiết kế phần mềm |
132 |
硬件设计 |
yìngjiàn shèjì |
Thiết kế phần cứng |
133 |
外围设备 |
wàiwéi shèbèi |
Thiết bị ngoại vi |
134 |
存储设备 |
cúnchú shèbèi |
Thiết bị lưu trữ |
135 |
监测器 |
jiāncè qì |
Thiết bị giám sát |
136 |
计时器 |
jìshí qì |
Thiết bị đếm giờ |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+