Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin

trung tam tieng trung 3h dang blog 17
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành IT – Công nghệ thông tin?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin

1 电脑 diànnǎo Máy tính
2 安装 ānzhuāng Cài đặt
3 操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
4 谷歌 gǔgē Google
5 调试 tiáoshì Gỡ rối
6 表格 biǎogé Bảng biểu
7 博客 bókè Blog
8 补丁 bǔdīng Bản vá
9 操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
10 程序 chéngxù Chương trình
11 程序员 chéng xù yuán Lập trình viên
12 冲突 chōngtū Xung đột
13 处理器 chǔlǐ qì Bộ vi xử lý
14 多媒体 duōméitǐ Đa phương tiện
15 数据库 shùjùkù Cơ sở dữ liệu
16 数据安全 shùjù ānquán An toàn dữ liệu
17 网络安全 wǎngluò ānquán An ninh mạng
18 导出 dǎochū Lối ra
19 导入 dǎorù Cổng vào
20 登录 dēnglù Đăng nhập
21 地址 dìzhǐ Địa chỉ
22 地址簿 dìzhǐbù Sổ địa chỉ
23 电脑 diàn nǎo Máy vi tính
24 电视盒 diàn shì hé TV hộp
25 电子邮箱 diànzǐ yóu xiāng Hòm thư điện tử
26 对话框 duì huà kuāng Hộp thoại
27 复制 fùzhì Sao chép
28 格式化 géshì huà Định dạng
29 更新 gēngxīn Cập nhật
30 工具 gōngjù Công cụ
31 光盘 guāng pán Đĩa CD
32 鼠标 shǔbiāo Con chuột
33 光学鼠标 guāng xué shǔbiāo Chuột quang
34 广告软件 guǎng gào ruǎn jiàn Phần mềm quảng cáo
35 回收站 huí shōu zhàn Thùng rác
36 激活 jīhuó Kích hoạt
37 寄生虫 jì shēng chóng Spam
38 间谍软件 jiàndié ruǎnjiàn Phần mềm gián điệp
39 兼容 jiānróng Tích hợp
40 剪切 jiǎnqiè Cắt
41 键盘 jiànpán Bàn phím
42 接口 jiēkǒu Cổng cắm
43 开源码 kāiyuánmǎ Mã nguồn mở
44 宽带 kuāndài Băng thông rộng
45 垃圾文件 lājī wénjiàn File rác
46 蓝牙 lányá Bluetooth
47 离线 líxiàn Ngoại tuyến
48 连接 liánjiē Liên kết
49 聊天 liáotiān Trò chuyện
50 聊天室 liáo tiān shì Phòng trò chuyện
51 内存 nèicún RAM
52 配置 pèizhì Cấu hình
53 屏幕 píngmù Màn hình
54 屏幕保护 píngmù bǎohù Lưu màn hình
55 破解 pòjiě Bẻ khóa
56 驱动器 qūdòng qì Ổ đĩa
57 软件 ruǎnjiàn Phần mềm
58 三维 sānwéi 3D
59 删除 shānchú Xóa
60 闪盘 shǎn pán Ổ USB
61 优盘 yōupán Ổ đĩa flash USB
62 上传 shàng chuán Tải lên
63 摄象头 shè xiàng tóu Webcam
64 升级 shēngjí Nâng cấp
65 声卡 shēngkǎ Cạc âm thanh
66 十亿字节 shí yì zì jié Gigabyte
67 适配器 shìpèiqì Thiết bị ghép
68 手提电脑 shǒutí diànnǎo Máy tính xách tay Laptop
69 输入法 shūrù fǎ Bộ gõ
70 数据 shùjù Dữ liệu
71 双核处理器 shuānghé chǔlǐ qì Chip 2 nhân
72 双击 shuāngjī Kích đôi
73 搜索 sōusuǒ Tìm kiếm
74 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Công cụ tìm kiếm
75 图标 túbiāo Biểu tượng
76 图像 túxiàng Hình ảnh
77 退出 tuìchū Thoát
78 外存 wài cún Bộ nhớ ngoài
79 网络 wǎngluò Mạng
80 网络教育 wǎng luò jiàoyù Giáo dục qua mạng
81 网路(络)游戏 wǎng lù (luò) yóuxì Trò chơi trực tuyến
82 网页网页 wǎngyè Trang web
83 网友 wǎngyǒu Thành viên mạng
84 文本文件 wénběn wénjiàn Văn bản Word
85 文件 wénjiàn Tệp tin
86 文件夾 wénjiàn jiā Thư mục
87 系统 xìtǒng Hệ thống
88 下载 xiàzài Tải về
89 显示卡 xiǎnshì kǎ Cạc màn hình VGA card
90 显示器 xiǎn shì qì Màn hình
91 芯片 xīn piàn Chip
92 演示文稿 yǎnshì wéngǎo Tệp trình diễn PowerPoint
93 液晶屏幕 yèjīng píngmù Màn hình tinh thể lỏng
94 硬件 yìng jiàn Phần cứng
95 硬盘 yìng pán Ổ đĩa cứng
96 优化 yōuhuà Tối ưu hóa
97 源码 yuán mǎ Mã nguồn
98 在线 zàixiàn Trực tuyến
99 黏贴 niántiē Dán
100 账号 zhànghào Số tài khoản
101 重启 chóngqǐ Khởi động lại
102 主题 zhǔtí Chủ đề
103 主页 zhǔyè Trang chủ
104 属性 shǔxìng Thuộc tính
105 注册 zhùcè Đăng ký
106 转换 zhuǎn huàn Chuyển đổi
107 桌面 zhuōmiàn Desktop
108 字节 zì jié Byte
109 字体 zìtǐ Font chữ
110 雅虎通 yǎhǔ tōng Yahoo Messenger
111 雅虎邮件 yǎhǔ yóujiàn Yahoo Mail
112 雅虎 yǎhǔ Yahoo!
113 输出 shūchū Xuất
114 信息处理 xìnxī chǔlǐ Xử lý thông tin
115 数据处理 shùjù chǔlǐ Xử lý dữ liệu
116 万维网 wàn wéi wǎng WWW
117 网站 wǎngzhàn Website
118 计算机病毒 jìsuànjī bìngdú Virus máy tính
119 微代码 wéi dàimǎ Vi mã
120 微指令 wéi zhǐlìng Vi lệnh
121 微程序 wéi chéng xù Vi chương trình
122 百分比 bǎi fēn bǐ Tỷ lệ phần trăm
123 信息传送 xìnxī chuán sòng Truyền thông tin
124 电子游戏 diànzǐ yóuxì Trò chơi điện tử
125 浏览器 liúlǎn qì Trình duyệt
126 人工智能 réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo
127 信息交换 xìnxī jiāo huàn Trao đổi thông tin
128 标题 biāotí Tiêu đề
129 电子商务 diànzǐ shāng wù Thương mại điện tử
130 电脑机箱 diàn nǎo jīxiāng Thùng máy
131 软件设计 ruǎnjiàn shèjì Thiết kế phần mềm
132 硬件设计 yìngjiàn shèjì Thiết kế phần cứng
133 外围设备 wàiwéi shèbèi Thiết bị ngoại vi
134 存储设备 cúnchú shèbèi Thiết bị lưu trữ
135 监测器 jiāncè qì Thiết bị giám sát
136 计时器 jìshí qì Thiết bị đếm giờ

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping