Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang
25/02/2022
2022-02-25 18:00
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Thời trang – áo quần?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang
1 |
裤 |
kù |
Quần |
2 |
长裤 |
cháng kù |
Quần dài |
3 |
短裤 |
duǎn kù |
Quần ngắn (quần short) |
4 |
九分裤 |
jiǔ fēn kù |
Quần 7 tấc |
5 |
九分裤 |
jiǔ fēn kù |
Quần 9 tấc |
6 |
牛仔裤 |
niú zǎi kù |
Quần bò, quần jean |
7 |
西裤 |
xī kù |
Quần tây |
8 |
其裤 |
kǎqí kù |
Quần ka ki |
9 |
弹力裤 |
tánlì kù |
Quần thun |
10 |
高腰裤 |
gāo yào kù |
Quần cạp cao |
11 |
宽松裤子 |
kuānsōng kùzi |
Quần baggy |
12 |
打底裤/紧身裤 |
dǎ dǐ kù |
Quần legging |
13 |
背带裤 |
bèi dài kù |
Quần yếm |
14 |
瘦腿紧身裤 |
shòu tuǐ jǐnshēn kù |
Quần ống bó |
15 |
喇叭裤 |
lǎbā kù |
Quần ống loe |
16 |
连衫裤 |
lián shān kù |
Quần liền áo |
17 |
连袜裤 |
lián wà kù |
Quần liền tất |
18 |
三角裤 |
sānjiǎo kù |
Quần lót |
19 |
T恤 |
tì xù |
Áo thun / áo phông |
20 |
长袖T恤 |
cháng xiù tì xù |
Áo thun tay dài |
21 |
短袖T恤 |
duǎn xiù tì xù |
Áo thun tay ngắn |
22 |
卫衣 |
wèiyī |
Áo hoodie |
23 |
连帽卫衣 |
lián mào wèiyī |
Áo hoodie có nón |
24 |
衬衫 |
chènshān |
Áo sơ mi |
25 |
风衣 |
fēngyī |
Áo gió |
26 |
外套/外衣 |
wàitào / wàiyī |
Áo khoác |
27 |
皮袄 |
pí ǎo |
Áo khoác da |
28 |
双面茄克衫 |
shuāng miàn jiākè shān |
Áo khoác hai mặt |
29 |
毛衣 |
máoyī |
Áo len |
30 |
大衣 |
dà yī |
Áo măng tô |
31 |
茄克衫 |
jiākè shān |
Áo jacket |
32 |
皮茄克 |
pí jiākè |
Áo jacket da |
33 |
西装背心 |
zhuāng bèixīn |
Áo ghi-lê |
34 |
燕尾礼服 |
yànwěi lǐfú |
Áo đuôi tôm (lễ phục) |
35 |
肚兜 |
dùdōu |
Áo yếm |
36 |
蕾丝衫 |
lěi sī shān |
Áo ren |
37 |
斗蓬 |
dòu péng |
Áo choàng |
38 |
无袖服装 |
wú xiù fúzhuāng |
Áo cộc tay |
39 |
运动上衣 |
yùndòng shàngyī |
Áo thể thao |
40 |
背心 |
wǎngyǎn bèixīn |
Áo ba lỗ |
41 |
睡衣 |
shuìyī |
Áo ngủ |
42 |
衬里背心 |
chènlǐ bèixīn |
Áo lót mỏng bên trong |
43 |
长袍 |
chángpáo |
Áo dài |
44 |
旗袍 |
qípáo |
Sườn xám |
45 |
裙子 |
qúnzi |
Váy |
46 |
连衣裙 |
lián yīqún |
Váy liền áo |
47 |
超短裙 |
chāo duǎn qún |
Váy siêu ngắn |
48 |
中短裙 |
zhōng duǎn qún |
Váy ngắn vừa |
49 |
半身裙 |
bàn shēn qún |
Váy nửa người |
50 |
鱼尾裙 |
yú wěi qún |
Váy đuôi cá |
51 |
褶裥裙 |
zhě jiǎn qún |
Váy xếp ly |
52 |
绣花裙 |
xiù huā qún |
Váy thêu hoa |
53 |
裸背女裙 |
luǒ bèi nǚ qún |
Váy nữ hở lưng |
54 |
连衣裙 |
lián yī qún |
Đầm |
55 |
背心连衣裙 |
bèixīn liányīqún |
Đầm 2 dây |
56 |
长袖V领衬衫连衣裙 |
Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún |
Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V |
57 |
真丝连衣裙 |
zhēnsī liányīqún |
Đầm maxi |
58 |
公主裙 |
gōng zhǔ qún |
Đầm công chúa |
59 |
孕妇服 |
yùnfù fú |
Đầm bầu |
60 |
尺码 |
chǐmǎ |
Size |
61 |
均码 |
jūnmǎ |
Freesize |
62 |
衣长 |
yī cháng |
Chiều dài áo |
63 |
裤长 |
kù cháng |
Chiều dài quần |
64 |
胸围 |
xiōngwéi |
Vòng ngực |
65 |
腰围 |
yāowéi |
Vòng eo |
66 |
臀围 |
tún wéi |
Vòng mông |
67 |
大腿围 |
dàtuǐ wéi |
Vòng đùi |
68 |
脚口/裤口 |
jiǎo kǒu / kù kǒu |
Độ rộng ống quần |
69 |
肩宽 |
jiān kuān |
Chiều rộng vai |
70 |
前裆 |
qián dāng |
Đáy trước |
71 |
后裆 |
hòu dāng |
Đáy sau |
72 |
适合身高 |
shìhé shēngāo |
Chiều cao thích hợp |
73 |
适合体重 |
Shìhé tǐzhòng |
Cân nặng thích hợp |
74 |
颜色分类 |
yánsè fēnlèi |
Phân loại màu sắc |
75 |
材质 |
cáizhì |
Chất liệu |
76 |
厚薄 |
hòubáo |
Độ dày |
77 |
加绒 |
jiā róng |
Có lót thêm lông/nhung |
78 |
款式 |
kuǎnshì |
Kiểu dáng |
79 |
风格 |
fēnggé |
Phong cách |
80 |
街头 |
jiētóu |
(Phong cách quần áo dùng để) Dạo phố |
81 |
服装版型 |
fúzhuāng bǎn xíng |
Loại hình quần áo |
82 |
宽松 |
kuānsōng |
Form rộng |
83 |
修身 |
xiūshēn |
Form ôm |
84 |
合身 |
héshēn |
Form vừa người |
85 |
弹力 |
tánlì |
Co giãn |
86 |
无弹 |
wú tán |
Không giãn |
87 |
微弹 |
wēi tán |
Giãn ít |
88 |
柔软 |
róuruǎn |
Độ mềm |
89 |
品牌 |
pǐnpái |
hãn hiệu sản phẩm |
90 |
时装 |
shí zhuāng |
Thời trang |
91 |
中装 |
zhōng zhuāng |
Y phục Trung Quốc |
92 |
传统服装 |
chuán tǒng fúzhuāng |
Trang phục truyền thống |
93 |
民族服装 |
mínzú fúzhuāng |
Trang phục dân tộc |
94 |
礼服 |
lǐfú |
Lễ phục |
95 |
西装 |
xīzhuāng |
Âu phục, com lê |
96 |
校服 |
xiàofú |
Đồng phục học sinh |
97 |
内衣 |
nèiyī |
Đồ lót, nội y |
98 |
泳衣 |
yǒng yī |
Đồ bơi |
99 |
比基尼 |
bǐ jī ní |
Bikini |
100 |
雨衣 |
yǔyī |
Áo mưa |
101 |
线缝 |
xiàn fèng |
Đường may |
102 |
针脚 |
zhēn jiǎo |
Vết khâu |
103 |
纽扣 |
niǔkòu |
Nút áo |
104 |
领口 |
lǐngkǒu |
Cổ (áo) |
105 |
口袋 |
kǒu dài |
Túi |
106 |
上衣胸袋 |
shàngyī xiōng dài |
Túi ngực |
107 |
裤袋 |
kù dài |
Túi quần |
108 |
衬袖 |
chèn xiù |
Tay áo |
109 |
插袋 |
chādài |
Túi phụ |
110 |
衣料 |
yīliào |
Vải vóc |
111 |
棉 |
mán |
Vải cotton |
112 |
咔叽布 |
kā jī bù |
Vải kaki |
113 |
绒布 |
róng bù |
Vải nhung |
114 |
丝绸 |
sī chóu |
Tơ lụa |
115 |
时尚配饰 |
shíshàng pèishì |
Phụ kiện thời trang |
116 |
披肩/围巾 |
pījiān / wéijīn |
Khăn choàng |
117 |
袜子 |
wàzi |
Vớ / tất |
118 |
帽子 |
màozi |
Nón / mũ |
119 |
鞋子 |
xié zǐ |
Giày |
120 |
领带 |
Lǐngdài |
Cà vạt |
121 |
裤带/腰带 |
kù dài/ yāodài |
Thắt lưng (dây nịt) |
122 |
牛仔布 |
Niúzǎi bù |
Vải bò |
123 |
精品 |
Jīngpǐn |
Hàng đẹp |
124 |
口袋 |
kǒudài |
Túi |
125 |
工作服 |
gōngzuòfú |
Quần áo công sở |
126 |
婚礼服 |
hūn lǐfú |
Quần áo cưới |
127 |
手工缝制的衣服 |
shǒugōng féng zhì de yīfú |
Quần áo may thủ công |
128 |
冬装 |
dōngzhuāng |
Quần áo mùa đông |
129 |
夏服 |
xiàfú |
Quần áo mùa hè |
130 |
秋服 |
qiū fú |
Quần áo mùa thu |
131 |
春装 |
chūnzhuāng |
Quần áo Tết (mùa xuân) |
132 |
装饰手帕 |
zhuāngshì shǒupà |
Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) |
133 |
围巾 |
wéijīn |
Khăn quàng cổ |
134 |
裤带, 腰带 |
kù dài, yāodài |
Thắt lưng (dây nịt) |
135 |
发夹 |
fǎ jiā |
Cái kẹp tóc |
136 |
领带扣针 |
lǐngdài kòu zhēn |
Kẹp cà vạt |
137 |
折扣 |
Zhékòu |
Giảm giá, sale |
138 |
包邮/免运费 |
Bāo yóu/Miǎn yùnfèi |
Bao ship, Free ship/Miễn phí vận chuyển |
139 |
优惠券 |
Yōuhuì quàn |
Vourcher, Phiếu giảm giá |
140 |
品牌 |
Pǐnpái |
Thương hiệu |
141 |
清仓 |
Qīngcāng |
Xả kho |
142 |
批发 | 批发价 |
Pīfā | pīfā jià |
Bán buôn (sỉ) | Giá bán buôn |
143 |
零售 | 零售价 |
Língshòu | língshòu jià |
Bán lẻ | Giá bán lẻ |
144 |
半身裙A字裙 |
Bànshēn qún A zì qún |
Chân váy chữ A |
145 |
饰品 |
Shìpǐn |
Phụ kiện |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+