Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang

trung tam tieng trung 3h dang blog 16
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Thời trang – áo quần?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang

1 Quần
2 长裤 cháng kù Quần dài
3 短裤 duǎn kù Quần ngắn (quần short)
4 九分裤 jiǔ fēn kù Quần 7 tấc
5 九分裤 jiǔ fēn kù Quần 9 tấc
6 牛仔裤 niú zǎi kù Quần bò, quần jean
7 西裤 xī kù Quần tây
8 其裤 kǎqí kù Quần ka ki
9 弹力裤 tánlì kù Quần thun
10 高腰裤 gāo yào kù Quần cạp cao
11 宽松裤子 kuānsōng kùzi Quần baggy
12 打底裤/紧身裤 dǎ dǐ kù Quần legging
13 背带裤 bèi dài kù Quần yếm
14 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù Quần ống bó
15 喇叭裤 lǎbā kù Quần ống loe
16 连衫裤 lián shān kù Quần liền áo
17 连袜裤 lián wà kù Quần liền tất
18 三角裤 sānjiǎo kù Quần lót
19 T恤 tì xù Áo thun / áo phông
20 长袖T恤 cháng xiù tì xù Áo thun tay dài
21 短袖T恤 duǎn xiù tì xù Áo thun tay ngắn
22 卫衣 wèiyī Áo hoodie
23 连帽卫衣 lián mào wèiyī Áo hoodie có nón
24 衬衫 chènshān Áo sơ mi
25 风衣 fēngyī Áo gió
26 外套/外衣 wàitào / wàiyī Áo khoác
27 皮袄 pí ǎo Áo khoác da
28 双面茄克衫 shuāng miàn jiākè shān Áo khoác hai mặt
29 毛衣 máoyī Áo len
30 大衣 dà yī Áo măng tô
31 茄克衫 jiākè shān Áo jacket
32 皮茄克 pí jiākè Áo jacket da
33 西装背心 zhuāng bèixīn Áo ghi-lê
34 燕尾礼服 yànwěi lǐfú Áo đuôi tôm (lễ phục)
35 肚兜 dùdōu Áo yếm
36 蕾丝衫 lěi sī shān Áo ren
37 斗蓬 dòu péng Áo choàng
38 无袖服装 wú xiù fúzhuāng Áo cộc tay
39 运动上衣 yùndòng shàngyī Áo thể thao
40 背心 wǎngyǎn bèixīn Áo ba lỗ
41 睡衣 shuìyī Áo ngủ
42 衬里背心 chènlǐ bèixīn Áo lót mỏng bên trong
43 长袍 chángpáo Áo dài
44 旗袍 qípáo Sườn xám
45 裙子 qúnzi Váy
46 连衣裙 lián yīqún Váy liền áo
47  超短裙 chāo duǎn qún Váy siêu ngắn
48 中短裙 zhōng duǎn qún Váy ngắn vừa
49 半身裙 bàn shēn qún Váy nửa người
50 鱼尾裙 yú wěi qún Váy đuôi cá
51 褶裥裙 zhě jiǎn qún Váy xếp ly
52 绣花裙 xiù huā qún Váy thêu hoa
53 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún Váy nữ hở lưng
54 连衣裙 lián yī qún Đầm
55  背心连衣裙 bèixīn liányīqún Đầm 2 dây
56  长袖V领衬衫连衣裙 Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V
57 真丝连衣裙 zhēnsī liányīqún Đầm maxi
58 公主裙 gōng zhǔ qún Đầm công chúa
59 孕妇服 yùnfù fú Đầm bầu
60 尺码 chǐmǎ Size
61 均码 jūnmǎ Freesize
62 衣长 yī cháng Chiều dài áo
63 裤长 kù cháng Chiều dài quần
64 胸围 xiōngwéi Vòng ngực
65 腰围 yāowéi Vòng eo
66 臀围 tún wéi Vòng mông
67 大腿围 dàtuǐ wéi Vòng đùi
68  脚口/裤口 jiǎo kǒu / kù kǒu Độ rộng ống quần
69 肩宽 jiān kuān Chiều rộng vai
70 前裆 qián dāng Đáy trước
71 后裆 hòu dāng Đáy sau
72 适合身高 shìhé shēngāo Chiều cao thích hợp
73 适合体重 Shìhé tǐzhòng Cân nặng thích hợp
74 颜色分类 yánsè fēnlèi Phân loại màu sắc
75 材质 cáizhì Chất liệu
76 厚薄 hòubáo Độ dày
77 加绒 jiā róng Có lót thêm lông/nhung
78 款式 kuǎnshì Kiểu dáng
79 风格 fēnggé Phong cách
80 街头 jiētóu (Phong cách quần áo dùng để) Dạo phố
81 服装版型 fúzhuāng bǎn xíng Loại hình quần áo
82 宽松 kuānsōng Form rộng
83 修身 xiūshēn Form ôm
84 合身 héshēn Form vừa người
85 弹力 tánlì Co giãn
86 无弹 wú tán Không giãn
87 微弹 wēi tán Giãn ít
88 柔软 róuruǎn Độ mềm
89 品牌 pǐnpái hãn hiệu sản phẩm
90 时装 shí zhuāng Thời trang
91 中装 zhōng zhuāng Y phục Trung Quốc
92  传统服装 chuán tǒng fúzhuāng Trang phục truyền thống
93  民族服装 mínzú fúzhuāng Trang phục dân tộc
94 礼服 lǐfú Lễ phục
95 西装 xīzhuāng Âu phục, com lê
96 校服 xiàofú Đồng phục học sinh
97 内衣 nèiyī Đồ lót, nội y
98 泳衣 yǒng yī Đồ bơi
99 比基尼 bǐ jī ní Bikini
100 雨衣 yǔyī Áo mưa
101 线缝 xiàn fèng Đường may
102 针脚 zhēn jiǎo Vết khâu
103 纽扣 niǔkòu Nút áo
104 领口 lǐngkǒu Cổ (áo)
105 口袋 kǒu dài Túi
106 上衣胸袋 shàngyī xiōng dài Túi ngực
107 裤袋 kù dài Túi quần
108 衬袖  chèn xiù Tay áo
109 插袋 chādài Túi phụ
110 衣料 yīliào Vải vóc
111 mán Vải cotton
112 咔叽布 kā jī bù Vải kaki
113 绒布 róng bù Vải nhung
114 丝绸 sī chóu Tơ lụa
115 时尚配饰 shíshàng pèishì Phụ kiện thời trang
116 披肩/围巾 pījiān / wéijīn Khăn choàng
117 袜子 wàzi Vớ / tất
118 帽子 màozi Nón / mũ
119 鞋子 xié zǐ Giày
120 领带 Lǐngdài Cà vạt
121 裤带/腰带 kù dài/ yāodài Thắt lưng (dây nịt)
122 牛仔布 Niúzǎi bù Vải bò
123 精品 Jīngpǐn Hàng đẹp
124 口袋 kǒudài Túi
125 工作服 gōngzuòfú Quần áo công sở
126 婚礼服 hūn lǐfú Quần áo cưới
127 手工缝制的衣服 shǒugōng féng zhì de yīfú Quần áo may thủ công
128 冬装 dōngzhuāng Quần áo mùa đông
129 夏服 xiàfú Quần áo mùa hè
130 秋服 qiū fú Quần áo mùa thu
131 春装 chūnzhuāng Quần áo Tết (mùa xuân)
132 装饰手帕 zhuāngshì shǒupà Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)
133 围巾 wéijīn Khăn quàng cổ
134 裤带, 腰带 kù dài, yāodài Thắt lưng (dây nịt)
135 发夹 fǎ jiā Cái kẹp tóc
136 领带扣针 lǐngdài kòu zhēn Kẹp cà vạt
137 折扣 Zhékòu Giảm giá, sale
138 包邮/免运费 Bāo yóu/Miǎn yùnfèi Bao ship, Free ship/Miễn phí vận chuyển
139 优惠券 Yōuhuì quàn Vourcher, Phiếu giảm giá
140 品牌 Pǐnpái Thương hiệu
141 清仓 Qīngcāng Xả kho
142 批发 | 批发价 Pīfā | pīfā jià Bán buôn (sỉ) | Giá bán buôn
143 零售 | 零售价 Língshòu | língshòu jià Bán lẻ | Giá bán lẻ
144 半身裙A字裙 Bànshēn qún A zì qún Chân váy chữ A
145 饰品 Shìpǐn Phụ kiện

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping