Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị – máy móc
25/02/2022
2022-02-25 18:36
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị – máy móc
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành thiết bị – máy móc?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị – máy móc
1 |
线切割 |
xiàn qiē gē |
cắt kim loại |
2 |
电焊机 |
diàn hàn jī |
máy hàn điện |
3 |
厚薄规 |
hòu bó guī |
thước kẹp |
4 |
电动启子 |
diàn dòng qǐ zi |
tua vít tự động |
5 |
龄咬 |
líng yǎo |
kiềm |
6 |
烘干机 |
hōng gàn jī |
máy sấy |
7 |
仪器 |
yíqì |
máy móc |
8 |
品器设备 |
pǐn qì shèbèi |
thiết bị máy móc |
9 |
黑色打包带 |
hēisè dǎbāo dài |
mũi khoan |
10 |
麻花鑽头 |
máhuā zuān óu |
mũi khoan bê tông |
11 |
设备 |
shèbèi |
thiết bị |
12 |
螺丝刀 |
luósīdāo |
tua vít |
13 |
运行 |
yùnxíng |
vận hành |
14 |
仪器设备运行管理 |
yíqì shèbèi yùnxíng guǎnlǐ |
vận hành quản lý máy móc thiết bị |
15 |
装修 |
zhuāngxiū |
lắp đặt máy móc |
16 |
泵 |
bèng |
máy bơm |
17 |
切割机 |
qiēgē jī |
máy cắt |
18 |
工具机 |
gōng jù jī |
máy công cụ |
19 |
数控机床 |
shùkòng jīchuáng |
công cụ điều khiển số |
20 |
卷线机 |
juàn xiàn jī |
máy cuộn dây |
21 |
锯机 |
jù jī |
máy cưa |
22 |
钻头 |
zuàntóu |
máy khoan |
23 |
磨光机 |
mó guāng jī |
máy mài, máy đánh bóng |
24 |
拔钉器 |
bá dīng qì |
máy nhổ đinh |
25 |
典雅器 |
diǎnyǎ qì |
máy ổn áp |
26 |
绞盘 |
jiǎopán |
tay quay |
27 |
钢筋弯曲机 |
gāng jīn wān qū jī |
máy uốn thép |
28 |
运送机 |
yùnsòng jī |
máy vận chuyển |
29 |
液化装置 |
yèhuà zhuāng zhì |
thiết bị hóa lỏng |
30 |
自动循环控制装置 |
zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì |
thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
31 |
飞轮齿圈 |
fēilún chǐ quān |
bánh răng bánh đà |
32 |
圆锥滚子轴 |
yuánzhuī gǔn zi zhóu |
bi |
33 |
水泵组件 |
shuǐbèng zǔjiàn |
bơm nước |
34 |
圆柱销 |
yuánzhù xiāo |
chốt định vị |
35 |
推拉软轴 |
tuīlā ruǎn zhóu |
dây điều khiển |
36 |
制动盘 |
zhì dòng pán |
dĩa phanh |
37 |
行星轮架 |
xíngxīng lún jià |
giá đỡ |
38 |
轮辋总成 |
lúnwǎng zǒng chéng |
vành xa, bánh xe |
39 |
空气滤清 |
kōngqì lǜ qīng |
lọc không khí, lọc gió |
40 |
机油滤清器 |
jīyóu lǜ qīng qì |
lọc nhớt |
41 |
熨斗 |
yùn dǒu |
bàn là, bàn ủi |
42 |
要空调 |
yáo kòng qì |
điều khiển từ xa |
43 |
电暖及 |
diàn nuǎn qì |
hệ thống sưởi ấm |
44 |
相机 |
xiàngjī |
máy chụp ảnh |
45 |
空调 |
kòngtiáo |
máy điều hòa |
46 |
洗衣机 |
xǐ yī jī |
máy giặt |
47 |
吸尘器 |
xī chén qì |
máy hút bụi |
48 |
冷气机 |
lěng qì jī |
máy lạnh |
49 |
净水器 |
jìng shuǐ qì |
máy lọc nước |
50 |
电风扇 |
diàn fēng shàn |
quạt máy |
51 |
屏幕 |
píng mù |
màn hình |
52 |
投影 仪 |
tóu yĭng yí |
máy chiếu |
53 |
打字机 |
dă zì jī |
máy đánh chữ |
54 |
传真机 |
chuán zhēn jī |
máy fax |
55 |
打印机 |
dǎ yìn jī |
máy in |
56 |
复印机 |
fù yìn jī |
máy photocopy |
57 |
计算器 |
jì suàn qì |
máy tính |
58 |
电脑 |
diàn nǎo |
máy vi tính |
59 |
冲击电钻 |
chōng jī diàn zuān |
máy đục bê tông |
60 |
轴瓦 |
zhóu wǎ |
Ổ đỡ |
61 |
转子 |
zhuǎn zǐ |
rô to |
62 |
锁阀 |
suǒ fá |
van khóa |
63 |
单向阀 |
dān xiàng fá |
van một chiều |
64 |
膨胀螺钉 |
péng zhàng luó dīng |
vít nở |
65 |
螺钉 |
luó dīng |
vít thường |
66 |
轴承 |
zhóuchéng |
vòng bi |
67 |
行业设备 |
hángyè shèbèi |
thiết bị chuyên dụng |
68 |
二极管 |
Èrjíguǎn |
đi ốt |
69 |
变压器 |
biànyāqì |
máy biến thế PCB |
70 |
密封件 |
mìfēng jiàn |
goăng, phớt |
71 |
印刷设备 |
yìnshuā shèbèi |
In ấn |
72 |
手动工具 |
shǒudòng gōngjù |
dụng cụ cầm tay |
73 |
气动工具 |
qìdòng gōngjù |
dụng cụ khí nén |
74 |
磨具 |
mó jù |
dụng cụ mài |
75 |
线切割 |
xiàn qiē gē |
cắt kim loại |
76 |
涂料粘度 |
yú liào tiē dù |
độ dẻo |
77 |
除锈剂 |
chú xìujì |
sơn chống sét |
78 |
钢丝鉗 |
gang siqián |
kiềm răng |
79 |
扳手 |
bānshǒu |
mỏ lết, cờ lê |
80 |
螺丝 |
luósī |
ốc vít, đinh ốc |
81 |
筛选 |
shāixuǎn |
bộ lọc |
82 |
散热器 |
sànrè qì |
bộ tản nhiệt |
83 |
测高仪 |
cè gāo yí |
máy đo độ cao |
84 |
测距仪 |
cè jù yí |
máy đo khoảng cách |
85 |
冲击电钻 |
chōng jī diàn zuān |
máy đục bê tông |
86 |
同步发电机 |
tóng bù fā diàn jī |
máy phát điện đồng bộ |
87 |
履带式推土机 |
lǚdài shì tuītǔjī |
máy ủi bánh xích |
88 |
卫生设备 |
wèishēng shèbèi |
thiết bị vệ sinh |
89 |
制动盘 |
zhì dòng pán |
dĩa phanh |
90 |
机油滤清器 |
jīyóu lǜ qīng qì |
lọc nhớt |
91 |
事故显示设备 |
shì gù xiǎn shì shè bèi |
thiết bị báo sự cố |
92 |
测量仪器 |
cè liàng yí qì |
thiết bị đo lường |
93 |
稳压装置 |
wěn yā zhuāng zhì |
thiết bị ổn áp |
94 |
配电设备 |
pèi diàn shè bèi |
thiết bị phân phối điện |
95 |
不锈钢 |
bù xiù gāng |
thép không gỉ |
96 |
合金钢 |
hé jīn gāng |
thép hợp kim |
97 |
坐标 |
zuò biāo |
tọa độ |
98 |
补助充电装置 |
bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì |
thiết bị phụ nạp ắc qui |
99 |
铁板 |
tiě bǎn |
tấm tôn |
100 |
竹胶板 |
zhú jiāo bǎn |
tấm cót ép |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+