Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị – máy móc

trung tam tieng trung 3h dang blog 32
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị – máy móc

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành thiết bị – máy móc?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị – máy móc

1 线切割 xiàn qiē gē cắt kim loại
2 电焊机 diàn hàn jī máy hàn điện
3 厚薄规  hòu bó guī thước kẹp
4 电动启子 diàn dòng qǐ zi tua vít tự động
5 龄咬 líng yǎo  kiềm
6 烘干机 hōng gàn jī máy sấy
7 仪器 yíqì máy móc
8 品器设备 pǐn qì shèbèi thiết bị máy móc
9 黑色打包带 hēisè dǎbāo dài mũi khoan
10 麻花鑽头 máhuā zuān óu mũi khoan bê tông
11 设备 shèbèi thiết bị
12 螺丝刀 luósīdāo tua vít
13 运行 yùnxíng vận hành
14 仪器设备运行管理 yíqì shèbèi yùnxíng guǎnlǐ vận hành quản lý máy móc thiết bị
15 装修 zhuāngxiū lắp đặt máy móc
16 bèng máy bơm
17 切割机 qiēgē jī máy cắt
18 工具机 gōng jù jī máy công cụ
19 数控机床 shùkòng jīchuáng công cụ điều khiển số
20 卷线机 juàn xiàn jī máy cuộn dây
21 锯机 jù jī máy cưa
22 钻头 zuàntóu máy khoan
23 磨光机 mó guāng jī máy mài, máy đánh bóng
24 拔钉器 bá dīng qì máy nhổ đinh
25 典雅器 diǎnyǎ qì máy ổn áp
26 绞盘 jiǎopán tay quay
27 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī máy uốn thép
28 运送机 yùnsòng jī máy vận chuyển
29 液化装置 yèhuà zhuāng zhì thiết bị hóa lỏng
30 自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì thiết bị kiểm soát chu kì tự động
31 飞轮齿圈 fēilún chǐ quān bánh răng bánh đà
32 圆锥滚子轴 yuánzhuī gǔn zi zhóu bi
33 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn bơm nước
34 圆柱销 yuánzhù xiāo chốt định vị
35 推拉软轴 tuīlā ruǎn zhóu dây điều khiển
36 制动盘 zhì dòng pán dĩa phanh
37 行星轮架 xíngxīng lún jià giá đỡ
38 轮辋总成 lúnwǎng zǒng chéng vành xa, bánh xe
39 空气滤清 kōngqì lǜ qīng lọc không khí, lọc gió
40 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì lọc nhớt
41 熨斗 yùn dǒu bàn là, bàn ủi
42 要空调 yáo kòng qì điều khiển từ xa
43 电暖及 diàn nuǎn qì hệ thống sưởi ấm
44 相机 xiàngjī máy chụp ảnh
45 空调 kòngtiáo máy điều hòa
46 洗衣机 xǐ yī jī máy giặt
47 吸尘器 xī chén qì máy hút bụi
48 冷气机 lěng qì jī máy lạnh
49 净水器 jìng shuǐ qì máy lọc nước
50 电风扇 diàn fēng shàn quạt máy
51 屏幕 píng mù màn hình
52 投影 仪 tóu yĭng yí máy chiếu
53 打字机 dă zì jī máy đánh chữ
54 传真机 chuán zhēn jī máy fax
55 打印机 dǎ yìn jī máy in
56 复印机 fù yìn jī máy photocopy
57 计算器 jì suàn qì máy tính
58 电脑 diàn nǎo máy vi tính
59 冲击电钻 chōng jī diàn zuān máy đục bê tông
60 轴瓦 zhóu wǎ Ổ đỡ
61 转子 zhuǎn zǐ rô to
62 锁阀 suǒ fá van khóa
63 单向阀 dān xiàng fá van một chiều
64 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng vít nở
65 螺钉 luó dīng vít thường
66 轴承 zhóuchéng vòng bi
67 行业设备 hángyè shèbèi thiết bị chuyên dụng
68 二极管 Èrjíguǎn đi ốt
69 变压器 biànyāqì máy biến thế PCB
70 密封件 mìfēng jiàn goăng, phớt
71 印刷设备 yìnshuā shèbèi In ấn
72 手动工具 shǒudòng gōngjù dụng cụ cầm tay
73 气动工具 qìdòng gōngjù dụng cụ khí nén
74 磨具 mó jù dụng cụ mài
75 线切割 xiàn qiē gē cắt kim loại
76 涂料粘度 yú liào tiē dù độ dẻo
77 除锈剂 chú xìujì sơn chống sét
78 钢丝鉗 gang siqián kiềm răng
79 扳手 bānshǒu mỏ lết, cờ lê
80 螺丝 luósī ốc vít, đinh ốc
81 筛选 shāixuǎn bộ lọc
82 散热器 sànrè qì bộ tản nhiệt
83 测高仪 cè gāo yí máy đo độ cao
84 测距仪 cè jù yí máy đo khoảng cách
85 冲击电钻 chōng jī diàn zuān máy đục bê tông
86 同步发电机 tóng bù fā diàn jī máy phát điện đồng bộ
87 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī máy ủi bánh xích
88 卫生设备 wèishēng shèbèi thiết bị vệ sinh
89 制动盘 zhì dòng pán dĩa phanh
90 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì lọc nhớt
91 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi thiết bị báo sự cố
92 测量仪器 cè liàng yí qì thiết bị đo lường
93 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì thiết bị ổn áp
94 配电设备 pèi diàn shè bèi thiết bị phân phối điện
95 不锈钢 bù xiù gāng thép không gỉ
96 合金钢 hé jīn gāng thép hợp kim
97 坐标 zuò biāo tọa độ
98 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì thiết bị phụ nạp ắc qui
99 铁板 tiě bǎn tấm tôn
100 竹胶板 zhú jiāo bǎn tấm cót ép

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping