Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo

trung tam tieng trung 3h dang blog 31
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành quảng cáo?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo

1 广告 guǎnggào quảng cáo
2 广告车 guǎnggào chē xe quảng cáo
3 广告插页 guǎnggào chāyè trang quảng cáo xen kẽ
4 商业资讯 Shāng yè zī xùn tin tức thương mại
5 中国最新求购 zhōng guó zuìxīn qiú gòu tin mua bán mới đăng
6 雇佣启事 gùyōng qǐshì thông báo tuyển nhân công
7 空中广告文字图案 kōngzhōng guǎnggào wénzì tú’àn tranh chữ quảng cáo trên không
8 商业资讯 Shāng yè zī xùn tin tức thương mại
9 结婚启事 jiéhūn qǐshì thông báo kết hôn
10 失物招领启事 shīwù zhāolǐng qǐshì thông báo đến nhận dồ bị mất
11 广告设计 guǎnggào shèjì thiết kế quảng cáo
12 广告塔 guǎnggào tǎ tháp quảng cáo
13 广告招贴画 guǎnggào zhāotiēhuà tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
14 广告草图 guǎnggào cǎotú sơ đồ phác thảo Quảng Cáo
15 分类广告 fēnlèi guǎnggào rao vặt
16 广告插播 guǎnggào chābō guảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình
17 广告歌 guǎnggào gē bài hát quảng cáo
18 广告牌 guǎnggào pái biển quảng cáo
19  高空广告牌 gāokōng guǎnggào pái biển quảng cáo trên cao
20 广告布局 guǎnggào bùjú bố cục quảng cáo
21 广告社 guǎnggào shè công ty quảng cáo
22 人事广告栏 rénshì guǎnggào lán mục quảng cáo nhân sự
23 广告经纪人 guǎnggào jīngjì rén người mối lái quảng cáo
24 流动广告人 liúdòng guǎnggào rén người quảng cáo lưu động
25 代理人 dàilǐrén người đại diện
26 广告文字撰稿人 guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén người biên soạn chữ quảng cáo
27 推广服务 tuī guǎng fú wù dịch vụ quảng cáo
28 广告妙语 guǎnggào miàoyǔ lời quảng cáo hay
29 刊登广告者 kāndēng guǎnggào zhě người đăng quảng cáo
30 供应商专区  gōng yìng shāng zhuān qū nhà cung cấp
31 营销观念 yíngxiāo guānniàn khái niệm tiếp thị
32 营销计划 yíngxiāo jìhuà chương trình tiếp thị
33 营销渠道 yíngxiāo qúdào kênh tiếp thị
34 市场调研 shìchǎng tiáo yán nghiên cứu thị trường
35 销售系统 xiāoshòu xìtǒng hệ thông phân phối
36 销售队伍 xiāoshòu duìwǔ đội ngũ bán hàng
37  管理供应产品 xuǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn quản lý sản phẩm bán
38 订货附单 dìnghuò fù dān phiếu giảm giá
39 潜在客户 qiánzài kèhù khách hàng tiềm năng
40 消费者的反应 xiāofèi zhě de fǎnyìng phản ứng của người tiêu dùng
41 认清客户需求 rèn qīng kèhù xūqiú nhận biết nhu cầu của khách hàng
42 买家保障 mǎi jiā bǎozhàng bảo đảm quyền lợi người mua
43 广告商 guǎnggào shāng hãng quảng cáo
44 广告栏 guǎnggào lán mục (cột) quảng cáo
45 人事广告栏 rénshì guǎnggào lán mục quảng cáo nhân sự
46 刊登广告者 kāndēng guǎnggào zhě người đăng quảng cáo
47 待租广告 dāi zū guǎnggào quảng cáo cho thuê
48 社会公益广告 shèhuì gōngyì guǎnggào quảng cáo công ích
49 商业广告 shāngyè guǎnggào quảng cáo thương mại
50 安全交易 Ānquán jiāoyì nhà cung cấp uy tín
51 商标 shāngbiāo nhãn hiệu
52 面向消费者的 miànxiàng xiāofèi zhě de người tiêu dùng theo định hướng
52 认清客户需求 rèn qīng kèhù xūqiú hiểu biết rõ ràng về nhu cầu khách hàng
53 销售队伍 xiāoshòu duìwǔ đội ngũ bán hàng
54 展示会 zhǎnshì huì  chương trình trình  triển lãm
55 研究方法 yánjiū fāngfǎ phương pháp nghiên cứu
56 批发 pīfā bán buôn
57 商家 shāngjiā các doanh nghiệp
58 媒体宣传 méitǐ xuānchuán công khai tuyên truyền
59 向个人推销 xiàng gèrén tuīxiāo bán hàng cá nhân
60 免费赠送的样品 miǎnfèi zèngsòng de yàngpǐn mẫu miễn phí
61 促销 cùxiāo khuyến mãi
62 三明治式广告牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái bảng quảng cáo liên hoàn
63 广告商 guǎnggào shāng hãng quảng cáo
64 卖家入门 màijiā rùmén hướng dẫn ban đầu cho người bán
65 霓虹灯广告 níhóngdēng guǎnggào quảng cáo bằng đèn nê-ông
66  待租广告 dāi zū guǎnggào quảng cáo cho thuê
67 广告目标 guǎnggào mùbiāo mục tiêu quảng cáo
68 广告草图 guǎnggào cǎotú sơ đồ phác thảo quảng cáo
69 储存  chúcún lưu trữ lưu trữ
70 大批销售 dàpī xiāoshòu khối lượng bán
71 获得信息 huòdé xìnxī để có được thông tin
72 服务内容 fúwù nèiróng nội dung dịch vụ
73 待售广告 dài shòu guǎnggào quảng cáo bán hàng
74 市场快讯和行业资讯 shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn tin ngành ѵà tin nhanh thị trường
75 营销渠道 yíngxiāo qúdào kênh tiếp thị
76 广告策划 guǎnggào cèhuà kế hoạch quảng cáo
77 广告策略 guǎnggào cèlüè chiến lược quảng cáo
78 标新立异 biāoxīnlìyì sáng tạo
79 分类 fēnlèi phân loại
80 收集资料  shōují zīliào thu thập dữ liệu để thu thập thông tin
81 商家认证 shāngjiā rènzhèng gian hàng đã xác thực
82 户外广告 hùwài guǎnggào  quảng cáo ngoài trời
83 广告从业人员  guǎnggào cóngyè rényuán nhân viên quảng cáo
84 中间人 zhōngjiānrén môi giới trung gian
85 消 费 者 的 反 应 xiāofèi zhě de fǎn yīng phản ứng của người tiêu dùng
86 消费者感 到 满 意 xiāofèi zhě gǎndào mǎnyì sự hài lòng của người tiêu dùng
87 抽 奖 ghōujiǎng vé số
88 杂志-广告  zázhì-guǎnggào quảng cáo tạp chí
89 邮寄广告宣传品 yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn quảng cáo qua bưu điện
90 整版广告 zhěng bǎn guǎnggào quảng cáo nguyên trang
91 分类广告 fēnlèi guǎnggào quảng cáo phần loại
92 冒失败的风险 mào shībài de fēngxiǎn có nguy cơ thất bại
93 潜在客户 qiánzài kèhù khách hàng tiềm năng
94 研究方法 yánjiū fāngfǎ phương pháp nghiên cứu
95 广告主体 guǎnggào zhǔtǐ hủ đề quảng cáo
96 策略 cèlüè chiến lược
97 国际广告策略 guójì guǎnggào cèlüè chiến lược quảng cáo quốc tế
98 顾客 gùkè khách hàng
99 广告管理 guǎnggào guǎnlǐ quản lý quảng cáo
100 广告媒体策划 guǎnggào méitǐ cèhuà lập kế hoạch truyền thông quảng cáo

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping