Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Rau củ quả

trung tam tieng trung 3h dang blog 07
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Rau củ quả

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt về rau củ quả?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành Rau củ quả

1 法菜 fǎcài Rau mùi tay
2 蒿菜 hāocài Cải cúc
3 红菜头 hóngcàitóu Củ cải đỏ
4 马蹄 mǎtí Củ năng
5 青蒜 qīngsuàn Tỏi tay
6 芜菁 wújīng Củ su hào
7 娃娃菜 wáwácài Cải thảo
8 扁豆 biǎndòu Đậu trạch
9 苋菜 xiàncài Rau dền
10 蕃薯叶 fānshǔyè Rau lang
11 紫苏 zǐsū Tía tô
12 小松菜 xiǎosōngcài Cải ngọt
13 薄荷 bòhe Bạc hà
14 高良姜 gāoliángjiāng Củ giềng
15 香茅 xiāngmáo Củ sả
16 黄姜 huángjiāng Củ nghệ
17 芫茜 yuánqiàn Lá mùi tàu,ngò gai
18 空心菜 kōngxīncài Rau muống
19 落葵 luòkuí Rau mồng tơi
20 树仔菜 shùzǎicài Rau ngót
21 罗望子 luówàngzi Quả me
22 木鳖果 mùbiēguǒ Quả gấc
23 山竹果 shānzhúguǒ Quả mãng cầu
24 豇豆 jiāngdòu Đậu đũa
25 黄豆 huángdòu Đậu tương,đậu nành
26 红豆 hóngdòu Đậu đỏ
27 黑豆 hēidòu Đậu đen
28 花生 huāshēng Đậu phộng,lạc
29 绿豆 lǜdòu Đậu xanh
30 荷兰豆 hélándòu Đậu Hà Lan
31 豆豉 dòuchǐ Hạt tàu xì
32 栗子 lìzi Hạt dẻ
33 萝卜 luóbo Củ cải
34 冬瓜 dōngguā Bí đao
35 丝瓜 sīguā Quả mướp
36 黄瓜 huángguā Dưa chuột
37 苦瓜 kǔguā Mướp đắng
38 佛手瓜 fóshǒuguā Quả su
39 角瓜 jiǎoguā Bí ngồi,mướp tay
40 南瓜 nánguā Bí đỏ
41 胡萝卜 húluóbo Cà rốt
42 葫芦 húlu Quả hồ lô,quả bầu
43 芦荟 lúhuì Lô hội,nha đam
44 西兰花 xīlánhuā Hoa lơ xanh, bông cải xanh
45 节瓜 jiéguā Quả bầu
46 番茄 fānqié Cà chua
47 辣椒 làjiāo Ớt
48 胡椒 hújiāo Hạt tiêu
49 甜椒 tiánjiāo Ớt ngọt
50 jiāng Gừng
51 茄子 qiézi Cà tím
52 红薯 hóngshǔ Khoai lang
53 土豆 tǔdòu Khoai tây
54 芋头 yùtou Khoai môn
55 莲藕 liánǒu Củ sen
56 莲子 liánzǐ Hạt sen
57 芦笋 lúsǔn Măng tây
58 榨菜 zhàcài Rau tra
59 菜心 càixīn Rau cải chíp
60 大白菜 dàbáicài Bắp cải
61 甘蓝 gānlán Bắp cải tím
62 芥蓝 jièlán Cải làn
63 香菜 xiāngcài Rau mùi
64 生菜 shēngcài Xà lách
65 香葱 xiāngcōng Hành hoa
66 洋葱 yángcōng Hành tây
67 suàn Tỏi
68 韭菜 jiǔcài Hẹ
69 玉米 yùmǐ Ngô
70 海带 hǎidài Rong biển
71 芽菜 yácài Giá đỗ
72 木耳 mùěr Mộc nhĩ,nấm mèo
73 香菇 xiānggū Nấm hương
74 金針菇 jīnzhēngū Nấm kim châm
75 口蘑 kǒumó Nấm mỡ
76 鸡腿菇 jītuǐgū Nấm đùi gà
77 山药 shānyào Khoai từ,củ từ
78 留兰香 liúlánxiāng Rau bạc hà, rau thơm
79 橄榄 gǎnlǎn Quả oliu
80 洋蓟 yángjì Hoa actiso
81 南瓜花 nánguāhuā Hoa bí
82 平菇 pínggū Nấm sò
83 鲍鱼菇 bàoyúgū Nấm bào ngư
84 番茄, 西红柿 fānqié, xīhóngshì Cà chua
85 樱桃西红柿 yīngtáo xīhóngshì Cà chua bi
86 胡萝卜 húluóbo Cà rốt
87 马蹄 mǎtí Củ năng, củ mã thầy
88 鱼腥草 yú xīng cǎo Lá diếp cá
89 笋干 sǔn gān Măng khô
90 冬笋 dōngsǔn Măng mạnh tông
91 毛笋, 竹笋 máo sǔn, zhúsǔn Măng tre
92 苦瓜 kǔguā Mướp đắng (khổ qua)
93 草胡椒 cǎo hújiāo Rau càng cua
94 菠菜 bōcài Rau chân vịt, cải bó xôi
95 木薯 mùshǔ Sắn, khoai mì
96 积雪草 jī xuě cǎo Rau má
97 莳萝 shí luó Thì là
98 西洋菜 xīyáng cài Rau xà lách xoong
99 黄椒 huáng jiāo Ớt chuông vàng
100 青椒 qīngjiāo Ớt xanh

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping