Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Kinh tế

trung tam tieng trung 3h dang blog 10
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Kinh tế

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành kinh tế?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh tế

1 幻影 huànyǐng Ảo ảnh, ma (Nền kinh tế ma)
2 泡沫 pàomò Bất ổn (thị trường)
3 图标 túbiāo Biểu đồ
4 偿还 chánghuán Bồi hoàn, trả nợ
5 抵消 dǐxiāo Bù trừ, trung hòa
6 经济改革 jīng jì gǎi gé Cải cách kinh tế
7 改善 gǎishàn Cải thiện
8 结余 jiéyú Cân bằng
9 余款 yú kuǎn Cân bằng
10 费用 fèiyong Chi phí
11 贴现 tiēxiàn Chiếc khấu
12 政策 zhèngcè Chính sách
13 关税政策 guānshuì zhèngcè Chính sách thuế quan
14 经济周期 jīngjì zhōuqí Chu kỳ kinh tế
15 背书 bèishū Chứng thực
16 运行机制 yùnxíng jīzhì Cơ chế vận hành
17 机遇 jīyù Cơ hội, thời cơ (hoàn cảnh tốt)
18 股息 gǔxī Cổ tức, lợi tức cổ phần
19 公债 gōngzhài Công trái
20 公司 gōngsī Công ty
21 商业信贷公司 shāngyè xìndài gōngsī Công ty tài chính
22 跨国公司 kuàguó gōngsī Công ty xuyên quốc gia
23 供求 gōngqiú Cung cầu
24 原油 yuányóu Dầu thô
25 投资 tóuzī Đầu tư
26 外投 Wài tóu Đầu tư nước ngoài
27 推销 tuīxiāo Đẩy mạnh tiêu thụ, chào hàng
28 就业 jiùyè Đi làm, có nghề nghiệp
29 投入 tóurù Đi vào (sản xuất)
30 企业 qǐyè Doanh nghiệp
31 基本数据 jīběn shùjù Dữ liệu cơ bản
32 预计 yùjì Dự tính
33 预算 yùsuàn Dự toán, dự trù, dự thảo (tài chính)
34 结余 jiéyú Dư, còn lại
35 总产值 zǒngchǎnzhí GDP
36 价格 jiàgé Giá cả
37 成本 chéngběn Giá thành
38 行长 háng zhǎng Giám đốc ngân hàng
39 通货收缩 tōnghuò shōusuō Giảm phát
40 专卖 zhuānmài Giữ độc quyền về…
41 货品 huòpǐn Hàng hóa, hàng, mặt hàng
42 货物 huòwù Hàng, hàng hóa
43 退还 tuìhuán Hoàn trả, trao trả
44 约契 yuē qì Hợp đồng
45 合同 hétong Hợp đồng
46 合同工 hétonggōng Hợp đồng lao động
47 合作 hézuò Hợp tác
48 信用合作社 xìnyònghézuòshè Hợp tác xã tín dụng
49 兴隆 xīnglóng Hưng thịnh, thịnh vượng
50 兴盛 xīngshèng Hưng thịnh, thịnh vượng
51 计划 jìhuà Kế hoạch
52 契约 qìyuē Khế ước
53 控制 kòngzhì Khống chế
54 经济危机 jīngjìwēijī Khủng hoảng kinh tế
55 促销 cùxiāo Khuyến mãi, quảng cáo
56 刺激经济发展 cìjī jīngjì fāzhǎn Kích thích kinh tế phát triển
57 金额 jīn’é Kim ngạch
58 经济 jīngjì Kinh tế
59 商业经济 Shāngyè jīngjì Kinh tế mại bản
60 市场经济 shì chǎng jīng jì Kinh tế thị trường
61 私营经济 sīyíng jīngjì Kinh tế tư nhân
62 微观经济 wēi guān jīng jì Kinh tế vi mô
63 宏观经济 hóng guān jīng jì Kinh tế vĩ mô
64 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng Lạm phát
65 利益 lìyì Lợi ích
66 好处 hǎochu Lợi ích
67 利益 lìyì Lợi ích
68 利润 lìrùn Lợi nhuận
69 垄断 lǒngduàn Lũng đoạn, độc quyền
70 货币流通量 huòbì liútōng liàng Lượng tiền mặt lưu thông
71 流动 líudòng Lưu động
72 自动存取机 zìdòng cún qǔ jī Máy gửi tiền tự động
73 发展模式 fāzhǎn móshì Mô hình phát triển
74 扩大援助 kuòdà yuánzhù Mở rộng viện trợ
75 程序目录 chéngxù mùlù Mục lục chương trình
76 收入水平 shōurù shuǐpíng Mức thu nhập
77 发展目标 fāzhǎn mùbiāo Mục tiêu phát triển
78 全球经济 quánqiú jīngjì Nền kinh tế toàn cầu
79 银行家 yínháng jiā Ngân hàng
80 世界银行 shì jiè yín háng Ngân hàng thế giới
81 庄票 zhuāng piào Ngân phiếu
82 银票 yín piào Ngân phiếu
83 严厉 yánlì Nghiêm khắc, nghiêm ngặc
84 经纪人 jīngjìrén Người môi giới, cò mồi
85 投资者 tóu zī zhě Nhà đầu tư
86 经济师 jīngjì shī Nhà kinh tế học
87 商标 shāngbiāo Nhãn hiệu, nhãn (thương phẩm)
88 进口 jìnkǒu Nhập khẩu
89 坏帐 huài zhàng Nợ khó đòi, nợ xấu
90 发展中国家 fāzhǎnzhōng guójiā Nước đang phát triển
91 贫困国家 pínkùn guójiā Nước kém phát triển
92 发达国家 fādá guójiā Nước phát triển
93 发行 fāxíng Phát hành (giấy báo, giấy bạc, công trái)
94 发展 fāzhǎn Phát triển
95 债券 zhàiquàn Phiếu công trái, trái khoản
96 附录 fùlù Phụ lục
97 广告 guǎnggào Quảng cáo
98 季度 jìdù Quý
99 公有制 gōngyǒuzhì Quyền sở hữu công cộng
100 财政障碍 cáizhèng zhàng’ài Rào cản tài chính
101 产品 chǎnpǐn Sản phẩm
102 产生 chǎnshēng Sản xuất
103 转帐支票 zhuǎnzhàng zhīpiào Séc chuyển khoản
104 总帐 zǒng zhàng Sổ cái
105 存款单 cúnkuǎn dān Sổ tiết kiệm
106 劳动力 láodònglì Sức lao động
107 经济衰退 jīngjì shuāituì Suy thoái kinh tế
108 经济萧条 jīngjì xiāotiáo Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
109 财政 cáizhèng Tài chính
110 帐号 zhànghào Tài khoản, số tài khoản
111 止付 zhǐ fù Tạm dừng thanh toán
112 上涨 shàngzhǎng Tăng
113 加强投资 Jiāqiáng tóuzī Tăng cường đầu tư
114 增长 zēngzhǎng Tăng trưởng
115 分期付款 fēn qī fù kuǎn Thành toán từng đợt, trả góp
116 透支 tòuzhī Thấu chi
117 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
118 市场 shìchǎng Thị trường
119 金融市场 jīnróng shìchǎng Thị trường tài chính
120 赤字 chìzì Thiếu hụt, bội chi
121 国际收支 guójì shōu zhī Thu chi quốc tế
122 人均收入 rénjūn shōurù Thu nhập bình quân đầu người
123 征收税 zhēngshōu shuì Thu thuế
124 关税 guānshuì Thuế quan
125 商品 shāngpǐn Thương phẩm, hàng hóa
126 贴现率 tiēxiàn lǜ Tỉ lệ chiết khấu
127 逆差 nìchā Tỉ lệ nhập siêu, sự nhập siêu
128 外汇储备 wàihuì chǔbèi Tích trữ ngoại hối
129 保险金 bǎoxiǎn jīn Tiền bồi thường bảo hiểm
130 私人存款 sīrén cúnkuǎn Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền
131 红利 hónglì Tiền lãi, tiền lời, hoa hồng, tiền típ
132 货币 hónglì Tiền tệ
133 存款 cúnkuǎn Tiền tiết kiệm, tiền gởi trong ngân hàng
134 储蓄 chǔxù Tiết kiệm, để dành
135 消费 xiāofèi Tiêu dùng
136 全球化 quán qiú huà Toàn cầu hóa
137 GDP增速 GDP zēngsù Tốc độ tăng trưởng GDP
138 销售额 xiāoshòu é Tổng doanh thu
139 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
140 社会总共给 shèhuì zǒnggòng gěi Tổng số đối với xã hội
141 兑付 duìfù Trả bằng tiền mặt
142 津贴 jīntiē Trợ cấp, phụ cấp
143 漏税 lòushuì Trốn thuế
144 下滑 xià huá Trượt dốc, lao dốc (kinh tế)
145 拒付 jù fù Từ chối thanh toán
146 涨幅 zhǎngfú Tỷ lệ tăng
147 物品 wùpǐn Vật phẩm, đồ vật, hàng
148 援助 yuánzhù Viện trợ
149 游资 yóuzī Vốn lưu động, vốn nổi
150 出口 chūkǒu Xuất khẩu

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping