Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh

trung tam tieng trung 3h dang blog 05
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành điện ảnh?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh

1 电影制片厂 Diànyǐng zhì piàn chǎng Xưởng phim
2 音像公司 yīnxiàng gōngsī Công ty nghe nhìn
3 电影译制片厂 diànyǐng yì zhì piàn chǎng Xưởng dịch phim
4 电影摄制 diànyǐng shèzhì Sản xuất phim
5 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī Máy quay phim
6 电影胶片 diànyǐng jiāopiàn Phim nhựa
7 把小说拍摄成电影 bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim
8 拍电影 pāi diànyǐng Làm phim, quay phim
9 开始拍摄 kāishǐ pāishè Bắt đầu làm phim
10 试演 shì yǎn Diễn thử
11 试镜头 shì jìngtóu Pha chiếu thử
12 排练 páiliàn Dàn dựng và diễn tập
13 上银幕 shàng yínmù Lên màn ảnh
14 主演 zhǔyǎn Ngôi sao điện ảnh
15 客串演出 kèchuàn yǎnchū Sự xuất hiện của diễn viên phụ
16 明星 míngxīng Ngôi sao màn bạc
17 拍外景 pāi wàijǐng Quay ngoại cảnh
18 电影剧本 diànyǐng jùběn Kịch bản phim
19 分镜头剧本 fēnjìngtóu jùběn Kịch bản cho từng cảnh
20 照明 zhàomíng Chiếu sáng
21 电影布景 diànyǐng bùjǐng Cảnh trong phim
22 剪辑 jiǎnjí Cắt nối biên tập phim
23 跳越剪辑 tiào yuè jiǎnjí Cắt nối biên tập nhảy cóc
24 片头字幕 piàntóu zìmù Phần phụ đề giới thiệu phim
25 重拍镜头 chóng pāi jìngtóu Pha quay lại
26 字幕 zìmù Phụ đề
27 声画合成拷贝 shēng huà héchéng kǎobèi Phim gốc có hình và tiếng
28 特写镜头 tèxiě jìngtóu Pha quay đặc tả
29 远景 yuǎnjǐng Cảnh quay xa
30 全景 quánjǐng Toàn cảnh
31 解说词 jiěshuō cí Lời thuyết minh
32 解说 jiěshuō Thuyết minh
33 解说者 jiěshuō zhě Người thuyết minh
34 背景音乐 bèijǐng yīnyuè Nhạc nền
35 画外音 huàwàiyīn Âm thanh ngoài hình ảnh
36 对话 duìhuà Đối thoại
37 主题歌 zhǔtí gē Bài hát chủ đề
38 内景 nèijǐng Cảnh bên trong
39 外景 wàijǐng Cảnh bên ngoài
40 音像同步装置 yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì Thiết bộ đồng bộ âm hình
41 跳叙 tiào xù Tua đi
42 定格 dìnggé Cố định hình ảnh
43  快镜头 kuài jìngtóu Pha lướt nhanh
44 慢镜头 màn jìngtóu Pha quay chậm
45 推进镜头 tuījìn jìngtóu Điều chỉnh ống kính
46 群众场面 qúnzhòng chǎngmiàn Cảnh quần chúng
47 特技画面 tèjì huàmiàn Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt
48 梦幻镜头 mènghuàn jìngtóu Pha quay mờ ảo
49 闪景 shǎn jǐng Cảnh nhấp nháy
50 混合镜头 hùnhé jìngtóu Pha hỗn hợp
51 结束镜头 jiéshù jìngtóu Pha kết thúc
52 工作样片 gōngzuò yàngpiàn Phim mẫu
53 电影摄制者 diànyǐng shèzhì zhě Người làm phim
54 制片人 zhì piàn rén Người sản xuất phim
55 制片主任 zhì piàn zhǔrèn Chủ nhiệm phim
56 导演 dǎoyǎn Đạo diễn
57 总导演 zǒng dǎoyǎn Tổng đạo diễn
58 纪录片导演 jìlùpiàn dǎoyǎn Đạo diễn phim tài liệu
59 音响师 yīnxiǎng shī Kỹ thuật viên âm thanh
60 录音师 lùyīn shī Kỹ thuật viên ghi âm
61 摄影师 shèyǐng shī Người quay phim
62 美术指导 měishù zhǐdǎo Chỉ đạo mỹ thuật
63 布景师 bùjǐng shī Người dàn cảnh
64 化装师 huàzhuāng shī Người phụ trách hóa trang
65 照明 zhàomíng Chiếu sáng
66 场记 chǎngjì Thư ký trường quay
67 电影脚本作家 diànyǐng jiǎoběn zuòjiā Tác giả kịch bản gốc của phim
68 服装设计师 fúzhuāng shèjì shī Nhà thiết kế trang phục
69 剪辑 jiǎnjí Cắt nối biên tập
70 作曲 zuòqǔ Sáng tác nhạc
71 乐队指挥 yuèduì zhǐhuī Chỉ huy dàn nhạc
72 明星制 míngxīng zhì Quy chế về minh tinh màn bạc
73 明星荟萃的演出 míngxīng huìcuì de yǎnchū Cuộc biểu diễn của các ngôi sao
74 全明星阵容的 quán míngxīng zhènróng de Trận địa của các ngôi sao
75 电影明星 diànyǐngmíngxīng Minh tinh màn bạc
76 电影演员 diànyǐng yǎnyuán Diễn viên điện ảnh
77 叫座演员 jiàozuò yǎnyuán Diễn viên ăn khách
78 特邀明星 tè yāo míngxīng Ngôi sao được trọng vọng
79 超级明星 chāojí míngxīng Ngôi sao siêu hạng
80 影帝 yǐngdì Vua điện ảnh
81 影后 yǐng hòu Nữ hoàng điện ảnh
82 小明星 xiǎo míngxīng Ngôi sao trẻ
83 电影角色 diànyǐng juésè Vai diễn
84 片名角色 piàn míng juésè Vai diễn có tước hiệu
85 主角 zhǔjiǎo Nhân vật chính
86 男主角 nán zhǔjiǎo Nhân vật nam chính
87 女主角 nǚ zhǔjiǎo Nhân vật nữ chính
88 配角 pèijiǎo Vai phụ
89 男配角 nán pèijiǎo Vai nam phụ
90 女配角 nǚ pèijiǎo Vai nữ phụ
91 反串角色 fǎnchuàn juésè Vai diễn tạm thời
92 临时演员 línshí yǎnyuán Diễn viên tạm thời
93 替身 tìshēn Đóng thế
94 特技演员 tèjì yǎnyuán Diễn viên đặc biệt
95 影片库 yǐngpiàn kù Thư viện phim
96 无声片 wúshēng piàn Phim câm
97 有声片 yǒushēng piàn Phim có tiếng
98 黑白影片 hēibái yǐngpiàn Phim đen trắng
99 彩色电影 cǎi sè diànyǐng Phim màu
100 宽银幕影片 kuān yínmù yǐngpiàn Phim màn ảnh rộng

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping