Từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch
25/02/2022
2022-02-25 18:55
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành du lịch?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch
1 |
步行旅行背包 |
bùxíng lǚxíng bèibāo |
Ba lô du lịch |
2 |
海滨沙滩 |
hǎibīn shātān |
Bãi biển |
3 |
汽车宿营地 |
qìchē sùyíng dì |
Bãi đậu xe du lịch |
4 |
公共海滨 |
gōng gòng hǎibīn |
Bãi tắm công cộng |
5 |
私人海滨 |
sīrén hǎibīn |
Bãi tắm tư nhân |
6 |
游览图 |
yóulǎn tú |
Bản đồ du lịch |
7 |
旅伴 |
lǚ bàn |
Bạn du lịch |
8 |
游艇 |
yóu tǐng |
Ca nô du lịch |
9 |
人文景观 |
rénwén jǐngguān |
Cảnh quan nhân văn |
10 |
自然景观 |
zìrán jǐngguān |
Cảnh quan thiên nhiên |
11 |
敲游客竹杠 |
qiāo yóukè zhú gàng |
Chặt chém khách du lịch |
12 |
旅费 |
lǚ fèi |
Chi phí du lịch |
13 |
旅行支票 |
lǚxíng zhīpiào |
Chi phiếu du lịch |
14 |
一日游 |
yī rì yóu |
Chuyến du lịch một ngày |
15 |
国外旅行 |
guówài lǚxíng |
Chuyến du lịch nước ngoài |
16 |
豪华游 |
háohuá yóu |
Chuyến du lịch sang trọng |
17 |
经济游 |
jīngjì yóu |
Chuyến du lịch tiết kiệm |
18 |
国家公园 |
guójiā gōngyuán |
Công viên quốc gia, vườn quốc gia |
19 |
游乐园 |
yóulèyuán |
Công viên vui chơi giải trí |
20 |
名胜古迹 |
míngshènggǔjī |
Danh lam thắng cảnh |
21 |
游客 |
yóukè |
Du khách |
22 |
度假游客 |
dùjià yóukè |
Du khách đi nghỉ mát |
23 |
外国旅行者 |
wàiguó lǚxíng zhě |
Du khách nước ngoài |
24 |
报餐旅游 |
bào cān lǚyóu |
Du lịch bao ăn uống |
25 |
周末旅行 |
zhōumò lǚxíng |
Du lịch cuối tuần |
26 |
徒步旅行 |
túbù lǚxíng |
Du lịch đi bộ |
27 |
优惠集体旅行 |
yōuhuì jítǐ lǚxíng |
Du lịch tập thể được ưu đãi |
28 |
海上旅游 |
hǎishàng lǚyóu |
Du lịch trên biển |
29 |
报价旅行 |
bàojià lǚxíng |
Du lịch trọn gói |
30 |
蜜月旅行 |
mìyuè lǚxíng |
Du lịch tuần trăng mật |
31 |
环球旅行 |
huánqiú lǚxíng |
Du lịch vòng quanh thế giới |
32 |
游山玩水 |
yóushānwánshuǐ |
Du ngoạn núi non sông nước |
33 |
水上游览 |
shuǐshàng yóulǎn |
Du ngoạn trên nước |
34 |
游船 |
yóu chuán |
Du thuyền |
35 |
旅行代理人 |
lǚxíng dàilǐ rén |
Đại lý du lịch |
36 |
睡垫 |
shuì diàn |
Đệm ngủ |
37 |
远足 |
yuǎnzú |
Đi bộ đường dài |
38 |
团体旅行 |
tuántǐ lǚxíng |
Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể |
39 |
有导员的团体 旅行 |
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng |
Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn |
40 |
旅行目的地 |
lǚxíng mùdì de |
Điểm đến du lịch |
41 |
游客接待站 |
yóukè jiēdài zhàn |
Điểm tiếp đón du khách |
42 |
旅行用品 |
lǚxíng yòngpǐn |
Đồ dùng khi đi du lịch |
43 |
旅游团 |
lǚyóu tuán |
Đoàn du lịch |
44 |
远足团 |
yuǎnzú tuán |
Đoàn tham quan |
45 |
观光团 |
guānguāng tuán |
Đoàn tham quan du lịch |
46 |
旅行鞋 |
lǚxíng xié |
Giày du lịch |
47 |
登山鞋 |
dēngshān xié |
Giày leo núi |
48 |
自择旅游地的 旅程 |
zì zé lǚyóu dì de lǚchéng |
Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch |
49 |
导游 |
dǎoyóu |
Hướng dẫn viên du lịch |
50 |
专职旅游向导 |
zhuānzhí lǚyóu xiàng dǎo |
Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp |
51 |
国际导游 |
guójì dǎo yóu |
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
52 |
旅游客店, 旅游 旅馆 |
lǚyóu kèdiàn, lǚyóu lǚguǎn |
Khách sạn du lịch |
53 |
旅行距离 |
lǚ háng jùlí |
Khoảng cách du lịch |
54 |
不收门票的 |
bù shōu ménpiào de |
Không thu vé vào cửa |
55 |
海滨修养地 |
hǎibīn xiūyǎng dì |
Khu an dưỡng bên bờ biển |
56 |
名胜古迹区 |
míngshènggǔjī qū |
Khu danh lam thắng cảnh |
57 |
景点 |
jǐngdiǎn |
Khu tham quan |
58 |
微缩景区 |
wéisuō jǐngqū |
Khu phong cảnh thu nhỏ |
59 |
野餐区 |
yěcān qū |
Khu picnic, khu dã ngoại |
60 |
太阳镜 |
tàiyáng jìng |
Kính râm |
61 |
旅游者宿营帐篷 |
lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng |
Lều trại của du khách |
62 |
旅程 |
lǚchéng |
Lộ trình chuyến du lịch |
63 |
旅游旺季 |
lǚyóu wàngjì |
Mùa cao điểm du lịch |
64 |
旅游高峰时期 |
lǚyóu gāofēng shíqī |
Mùa cao điểm du lịch |
65 |
旅游淡季 |
lǚyóu dànjì |
Mùa ít khách du lịch |
66 |
旅游业 |
lǚyóu yè |
Ngành du lịch |
67 |
徒步旅行者 |
túbù lǚxíng zhě |
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ |
68 |
旅行者 |
lǚxíng zhě |
Người du lịch, du khách |
69 |
海上旅行者 |
hǎi shàng lǚxíng zhě |
Người đi du lịch trên biển |
70 |
观光者 |
guānguāng zhě |
Người đi ngắm cảnh |
71 |
郊游野餐者 |
jiāoyóu yěcān zhě |
Người đi picnic |
72 |
小旅馆 |
xiǎo lǚguǎn |
Nhà nghỉ |
73 |
旅行日志 |
lǚxíng rìzhì |
Nhật ký du lịch |
74 |
野营胜地 |
yěyíng shèngdì |
Nơi có cảnh đẹp để cắm trại |
75 |
消暑度假场所 |
xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ |
Nơi nghỉ mát |
76 |
旅客住宿所 |
lǚkè zhùsù suǒ |
Nơi ở của du khách |
77 |
游览车 |
yóu lǎn chē |
Ô tô du lịch |
78 |
旅游纪念品 |
lǚyóu jìniàn pǐn |
Quà lưu niệm du lịch |
79 |
旅游服 |
lǚyóu fú |
Quần áo du lịch |
80 |
旅游指南, 旅行 指南 |
lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán |
Sách hướng dẫn du lịch |
81 |
导游手册 |
dǎoyóu shǒucè |
Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch |
82 |
避暑山庄 |
bìshǔ shānzhuāng |
Sơn trang nghỉ mát |
83 |
游览船 |
yóulǎn chuán |
Tàu thủy du lịch |
84 |
海水浴 |
hǎishuǐ yù |
Tắm biển |
85 |
太阳浴 |
tàiyáng yù |
Tắm nắng |
86 |
旅行毯 |
lǚxíng tǎn |
Thảm du lịch |
87 |
观光旅行 |
guānguāng lǚxíng |
Tham quan du lịch |
88 |
海上观光 |
hǎishàng guānguāng |
Tham quan trên biển |
89 |
旅游胜地 |
lǚyóu shèngdì |
Thắng cảnh du lịch |
90 |
避暑胜地 |
bìshǔ shèngdì |
Thắng cảnh nghỉ mát |
91 |
旅行证件 |
lǚxíng zhèngjiàn |
Thẻ du lịch |
92 |
门票费 |
ménpiào fèi |
Tiền vé vào cửa |
93 |
假日野营地 |
jiàrì yěyíng dì |
Trại dã ngoại ngày nghỉ |
94 |
登山装备 |
dēngshān zhuāngbèi |
Trang bị leo núi |
95 |
旅行袋 |
lǚxíng dài |
Túi du lịch |
96 |
旅游路线 |
lǚyóu lùxiàn |
Tuyến du lịch |
97 |
旅行箱 |
lǚxíng xiāng |
Vali du lịch |
98 |
游览来回票 |
yóulǎn láihuí piào |
Vé du lịch khứ hồi |
99 |
景点门票 |
jǐngdiǎn ménpiào |
Vé vào cửa tham quan du lịch |
100 |
旅游大客车 |
lǚ yóu dà kè chē |
Xe khách du lịch |
Tiếp…
1 |
旅游业 |
Lǚyóu yè |
Ngành du lịch |
2 |
旅游服务 |
Lǚyóu fúwù |
Dịch vụ du lịch |
3 |
旅行社 |
Lǚxíngshè |
Công ty du lịch |
4 |
旅行代理人 |
Lǚxíng dàilǐ rén |
Đại lý du lịch |
5 |
旅游路线 |
Lǚyóu lùxiàn |
Tuyến du lịch |
6 |
旅程 |
Lǚchéng |
Lộ trình chuyến du lịch |
7 |
旅费 |
Lǚfèi |
Chi phí du lịch |
8 |
导游手册 |
Dǎoyóu shǒucè |
Sổ tay du lịch |
9 |
导游 |
Dǎoyóu |
Hướng dẫn viên du lịch |
10 |
国际导游 |
Guójì dǎoyóu |
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
11 |
游客 |
Yóukè |
Du khách |
12 |
外国游客 |
Wàiguó yóukè |
Du khách nước ngoài |
13 |
度假游客 |
Dùjià yóukè |
Du khách đi nghỉ dưỡng |
14 |
旅游团 |
Lǚyóu tuán |
Đoàn du lịch |
15 |
远足团 |
Yuǎnzú tuán |
Đoàn tham quan |
16 |
观光团 |
Guān guāng tuán |
Đoàn du lịch |
17 |
旅游旺季 |
Lǚyóu wàngjì |
Mùa cao điểm du lịch |
18 |
旅游萧条 |
Lǚyóu xiāo tiáo |
Mùa du lịch ế ẩm |
19 |
包价旅游 |
Bāo jià lǚyóu |
Du lịch trọn gói |
20 |
团体旅行 |
Tuántǐ lǚxíng |
Du lịch theo đoàn |
21 |
自选游 |
Zìxuǎnyóu |
Du lịch tự túc |
22 |
环球旅行 |
Huánqiú lǚxíng |
Du lịch vòng quanh thế giới |
23 |
国内旅行 |
Guónèi lǚxíng |
Du lịch trong nước |
24 |
豪华游 |
Háo huá yóu |
Chuyến du lịch sang trọng |
25 |
经济游 |
Jīngjì yóu |
Chuyến du lịch tiết kiệm |
26 |
春游 |
Chūnyóu |
Du lịch mùa xuân |
27 |
夏季旅游 |
Xiàjì lǚyóu |
Du lịch mùa hè |
28 |
秋游 |
Qiūyóu |
Du lịch mùa thu |
29 |
冬季旅游 |
Dōngjì lǚyóu |
Du lich mùa đông |
30 |
蜜月旅行 |
Mìyuè lǚxíng |
Du lịch tuần trăng mật |
31 |
周末游 |
Zhōumò yóu |
Du lịch cuối tuần |
32 |
海上旅行 |
Hǎishàng lǚxíng |
đi du lịch biển |
33 |
郊游野餐 |
Jiāoyóu yěcān |
Đi chơi picnic |
34 |
乘车旅行 |
Chéng chē lǚxíng |
Du lịch bằng ô tô |
35 |
自行车旅游 |
Zì xíng chē lǚyóu |
Du lịch bằng xe đạp |
36 |
徒步旅行 |
Tú bù lǚxíng |
Du lịch đi bộ |
37 |
一日游 |
Yī rì yóu |
Chuyến du lịch 1 ngày |
38 |
旅游宾馆 |
Lǚyóu bīnguǎn |
Khách sạn du lịch |
39 |
旅行来回双程票 |
Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào |
Vé du lịch khứ hồi |
40 |
景点门票 |
Jǐngdiǎn mén piào |
Vé vào cửa |
41 |
游览车 |
Yóu lǎn chē |
Ô tô du lịch |
42 |
旅游大客车 |
Lǚ yóu dà kè chē |
Xe khách đi du lịch |
43 |
游览列车 |
Yóu lǎn liè chē |
Xe hỏa du lịch |
44 |
游船 |
Yóu chuán |
Du thuyền |
45 |
游艇 |
Yóu tǐng |
Ca nô du lịch |
46 |
缆 车 |
Lǎn chē |
Cáp treo |
Từ vựng các điểm đến du lịch |
1 |
旅行目的地 |
Lǚxíng mù de dì |
Điểm đến du lịch |
2 |
国家公园 |
Guójiā gōng yuán |
Vườn quốc gia |
3 |
游乐园 |
Yóu lèyuán |
Công viên vui chơi giải trí |
4 |
郊游野餐 |
Jiāo yóu yěcān |
Cuộc picnic dã ngoại |
5 |
名胜古迹 |
Míng shèng gǔjī |
Danh lam thắng cảnh |
6 |
名胜古迹区 |
Míng shèng gǔjī qū |
Khu danh lam thắng cảnh |
7 |
海滨修养地 |
Hǎibīn xiū yǎng dì |
Khu an dưỡng bên bờ biển |
8 |
微缩景区 |
Wéisuō jǐngqū |
Khu cảnh thu nhỏ |
9 |
野餐区 |
Yě cān qū |
Khu picnic, khu dã ngoại |
10 |
生态旅游 |
Shēngtài lǚyóu |
Du lịch sinh thái |
11 |
人文景观 |
Rén wén jǐng guān |
Cảnh nhân văn |
12 |
自然景观 |
Zìrán jǐng guān |
Cảnh thiên nhiên |
13 |
避暑山庄 |
Bìshǔ shān zhuāng |
Sơn trang nghỉ mát |
14 |
野营胜地 |
Yě yíng shèng dì |
Nơi cắm trại |
15 |
消暑度假场所 |
Xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ |
Nơi nghỉ mát |
16 |
旅客住宿所 |
Lǚkè zhùsù suǒ |
Nơi ở của du khách |
17 |
寄宿家庭 |
Jìsù jiātíng |
Homestay |
18 |
小旅馆 |
Xiǎo lǚ guǎn |
Nhà nghỉ |
19 |
旅游客店 |
Lǚ yóu kè diàn |
Khách sạn du lịch |
20 |
海滨沙滩 |
Hǎibīn shātān |
Bãi biển |
21 |
汽车宿营地 |
Qìchē sù yíng dì |
Bãi đậu xe du lịch |
22 |
公共海滨 |
Gōng gòng hǎibīn |
Bãi tắm công cộng |
23 |
私人海滨 |
Sīrén hǎibīn |
Bãi tắm tư nhân |
24 |
假日野营地 |
Jià rì yě yíng dì |
Trại dã ngoại ngày nghỉ |
25 |
野营小屋 |
Yě yíng xiǎo wū |
Phòng nhỏ trong trại dã ngoại |
Từ vựng vật dụng du lịch |
1 |
旅行用品 |
Lǚxíng yòngpǐn |
Đồ dùng trong du lịch |
2 |
旅游护照 |
Lǚyóu hùzhào |
Hộ chiếu du lịch |
3 |
旅游证件 |
Lǚyóu zhèngjiàn |
Thẻ du lịch |
4 |
游览图 |
Yóulǎn tú |
Bản đồ du lịch |
5 |
导游手册 |
Dǎoyóu shǒucè |
Sổ tay du lịch |
6 |
指南针 |
Zhǐnánzhēn |
La bàn |
7 |
旅游纪念品 |
Lǚyóu jìniànpǐn |
Quà lưu niện du lịch |
8 |
行李 |
Xíng lǐ |
Hành lí |
9 |
旅行箱 |
Lǚxíng xiāng |
Va li du lịch |
10 |
背包 |
Bēibāo |
Ba lô |
11 |
登山装备 |
Dēngshān zhuāngbèi |
Trang bị leo núi |
12 |
登山鞋 |
Dēngshān xié |
Giày leo núi |
13 |
宿营帐篷 |
Sùyíng zhàngpéng |
Lều trại |
14 |
旅行毯 |
Lǚxíng tǎn |
Thảm du lịch |
15 |
折叠椅 |
Zhédié yǐ |
Ghế gấp |
16 |
野餐用箱 |
Yěcān yòng xiāng |
Hộp đựng cơm picnic |
17 |
旅行壶 |
Lǚxíng hú |
Bình nước du lịch |
18 |
旅游服 |
Lǚyóu fú |
Quần áo du lịch |
19 |
太阳帽 |
Tàiyáng mào |
Mũ che nắng |
20 |
太阳镜 |
Tài yáng jìng |
Kính râm |
21 |
烧烤 |
Shāokǎo |
Tiệc nướng ngoài trời |
22 |
鱼竿 |
Yú gān |
Cần câu |
Từ vựng các hoạt động du lịch |
1 |
吃喝 |
Chīhē |
Ăn uống |
2 |
吃烧烤/火锅 |
Chī shāokǎo/huǒguō |
Ăn đồ nướng/ lẩu |
3 |
自照 |
Zì zhào |
Chụp ảnh tự sướng |
4 |
吹牛 |
Chuīniú |
Chém gió |
5 |
购物 |
Gòuwù |
Mua sắm |
6 |
谈朋友 |
Tán péngyǒu |
Kết bạn |
7 |
敲游客竹杠 |
Qiāo yóu kè zhú gàng |
Chặt chém khách du lịch |
8 |
聚会 |
Jùhuì |
Tụ họp, gặp gỡ |
9 |
海水浴 |
Hǎi shuǐ yù |
Tắm biển |
10 |
太阳浴 |
Tài yáng yù |
Tắm nắng |
11 |
爬山 |
Páshān |
Leo núi |
12 |
野营 |
Yěyíng |
Dựng lều dã ngoại |
13 |
游山玩水 |
Yóu shān wán shuǐ |
Đi du ngoạn |
14 |
去海边 |
Qù hǎibiān |
Đi chơi biển |
15 |
逛街 |
Guàngjiē |
Dạo phố |
16 |
逛购物中心 |
Guàng gòu wù zhòng xīn |
Đi dạo trung tâm thương mại |
17 |
搞野餐 |
Gǎo yěcān |
Đi dã ngoại |
18 |
逛公园 |
Guàng gōngyuán |
Đi dạo công viên |
19 |
去露营 |
Qù lùyíng |
Đi cắm trại |
20 |
去划船 |
Qù huá chuán |
Đi chèo thuyền |
21 |
钓鱼 |
Diàoyú |
Câu cá |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+