Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch

trung tam tieng trung 3h dang blog 26
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành du lịch?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch

1  步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo Ba lô du lịch
2 海滨沙滩 hǎibīn shātān Bãi biển
3 汽车宿营地 qìchē sùyíng dì Bãi đậu xe du lịch
4 公共海滨 gōng gòng hǎibīn Bãi tắm công cộng
5 私人海滨 sīrén hǎibīn Bãi tắm tư nhân
6 游览图 yóulǎn tú Bản đồ du lịch
7 旅伴 lǚ bàn Bạn du lịch
8 游艇 yóu tǐng Ca nô du lịch
9 人文景观 rénwén jǐngguān Cảnh quan nhân văn
10 自然景观 zìrán jǐngguān Cảnh quan thiên nhiên
11 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng Chặt chém khách du lịch
12 旅费 lǚ fèi Chi phí du lịch
13 旅行支票 lǚxíng zhīpiào Chi phiếu du lịch
14 一日游 yī rì yóu Chuyến du lịch một ngày
15 国外旅行 guówài lǚxíng Chuyến du lịch nước ngoài
16 豪华游 háohuá yóu Chuyến du lịch sang trọng
17 经济游 jīngjì yóu Chuyến du lịch tiết kiệm
18 国家公园 guójiā gōngyuán Công viên quốc gia, vườn quốc gia
19 游乐园 yóulèyuán Công viên vui chơi giải trí
20 名胜古迹 míngshènggǔjī Danh lam thắng cảnh
21 游客 yóukè Du khách
22 度假游客 dùjià yóukè Du khách đi nghỉ mát
23 外国旅行者 wàiguó lǚxíng zhě Du khách nước ngoài
24 报餐旅游 bào cān lǚyóu Du lịch bao ăn uống
25 周末旅行 zhōumò lǚxíng Du lịch cuối tuần
26 徒步旅行 túbù lǚxíng Du lịch đi bộ
27 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng Du lịch tập thể được ưu đãi
28 海上旅游 hǎishàng lǚyóu Du lịch trên biển
29 报价旅行 bàojià lǚxíng Du lịch trọn gói
30 蜜月旅行 mìyuè lǚxíng Du lịch tuần trăng mật
31 环球旅行 huánqiú lǚxíng Du lịch vòng quanh thế giới
32 游山玩水 yóushānwánshuǐ Du ngoạn núi non sông nước
33 水上游览 shuǐshàng yóulǎn Du ngoạn trên nước
34 游船 yóu chuán Du thuyền
35 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Đại lý du lịch
36 睡垫 shuì diàn Đệm ngủ
37 远足 yuǎnzú Đi bộ đường dài
38 团体旅行 tuántǐ lǚxíng Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
39 有导员的团体 旅行 yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn
40 旅行目的地 lǚxíng mùdì de Điểm đến du lịch
41  游客接待站 yóukè jiēdài zhàn   Điểm tiếp đón du khách
42 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn Đồ dùng khi đi du lịch
43 旅游团 lǚyóu tuán Đoàn du lịch
44 远足团 yuǎnzú tuán Đoàn tham quan
45 观光团 guānguāng tuán Đoàn tham quan du lịch
46 旅行鞋 lǚxíng xié Giày du lịch
47 登山鞋 dēngshān xié Giày leo núi
48 自择旅游地的 旅程 zì zé lǚyóu dì de lǚchéng Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
49 导游 dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
50 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàng dǎo Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
51 国际导游 guójì dǎo yóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
52 旅游客店, 旅游 旅馆 lǚyóu kèdiàn, lǚyóu lǚguǎn Khách sạn du lịch
53 旅行距离 lǚ háng jùlí Khoảng cách du lịch
54 不收门票的 bù shōu ménpiào de Không thu vé vào cửa
55 海滨修养地 hǎibīn xiūyǎng dì Khu an dưỡng bên bờ biển
56 名胜古迹区 míngshènggǔjī qū Khu danh lam thắng cảnh
57 景点 jǐngdiǎn Khu tham quan
58 微缩景区 wéisuō jǐngqū Khu phong cảnh thu nhỏ
59 野餐区 yěcān qū Khu picnic, khu dã ngoại
60 太阳镜 tàiyáng jìng Kính râm
61 旅游者宿营帐篷 lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng Lều trại của du khách
62 旅程 lǚchéng Lộ trình chuyến du lịch
63 旅游旺季 lǚyóu wàngjì Mùa cao điểm du lịch
64 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqī Mùa cao điểm du lịch
65 旅游淡季 lǚyóu dànjì Mùa ít khách du lịch
66 旅游业 lǚyóu yè Ngành du lịch
67 徒步旅行者 túbù lǚxíng zhě Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
68 旅行者 lǚxíng zhě Người du lịch, du khách
69 海上旅行者 hǎi shàng lǚxíng zhě Người đi du lịch trên biển
70 观光者 guānguāng zhě Người đi ngắm cảnh
71 郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě Người đi picnic
72 小旅馆 xiǎo lǚguǎn Nhà nghỉ
73 旅行日志 lǚxíng rìzhì Nhật ký du lịch
74 野营胜地 yěyíng shèngdì Nơi có cảnh đẹp để cắm trại
75 消暑度假场所 xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ Nơi nghỉ mát
76 旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ Nơi ở của du khách
77 游览车 yóu lǎn chē Ô tô du lịch
78 旅游纪念品 lǚyóu jìniàn pǐn Quà lưu niệm du lịch
79 旅游服 lǚyóu fú Quần áo du lịch
80 旅游指南, 旅行 指南 lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán Sách hướng dẫn du lịch
81 导游手册 dǎoyóu shǒucè Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch
82 避暑山庄 bìshǔ shānzhuāng Sơn trang nghỉ mát
83 游览船 yóulǎn chuán Tàu thủy du lịch
84 海水浴 hǎishuǐ yù Tắm biển
85 太阳浴 tàiyáng yù Tắm nắng
86 旅行毯 lǚxíng tǎn Thảm du lịch
87 观光旅行 guānguāng lǚxíng Tham quan du lịch
88 海上观光 hǎishàng guānguāng Tham quan trên biển
89 旅游胜地 lǚyóu shèngdì Thắng cảnh du lịch
90 避暑胜地 bìshǔ shèngdì Thắng cảnh nghỉ mát
91 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn Thẻ du lịch
92 门票费 ménpiào fèi Tiền vé vào cửa
93 假日野营地 jiàrì yěyíng dì Trại dã ngoại ngày nghỉ
94 登山装备 dēngshān zhuāngbèi Trang bị leo núi
95 旅行袋 lǚxíng dài Túi du lịch
96 旅游路线 lǚyóu lùxiàn Tuyến du lịch
97 旅行箱 lǚxíng xiāng Vali du lịch
98 游览来回票 yóulǎn láihuí piào Vé du lịch khứ hồi
99 景点门票 jǐngdiǎn ménpiào Vé vào cửa tham quan du lịch
100 旅游大客车 lǚ yóu dà kè chē Xe khách du lịch

Tiếp…

1 旅游业 Lǚyóu yè Ngành du lịch
2 旅游服务 Lǚyóu fúwù Dịch vụ du lịch
3 旅行社 Lǚxíngshè Công ty du lịch
4 旅行代理人 Lǚxíng dàilǐ rén Đại lý du lịch
5 旅游路线 Lǚyóu lùxiàn Tuyến du lịch
6 旅程 Lǚchéng Lộ trình chuyến du lịch
7 旅费 Lǚfèi Chi phí du lịch
8 导游手册 Dǎoyóu shǒucè Sổ tay du lịch
9 导游 Dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
10 国际导游 Guójì dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
11 游客 Yóukè Du khách
12 外国游客 Wàiguó yóukè Du khách nước ngoài
13 度假游客 Dùjià yóukè Du khách đi nghỉ dưỡng
14 旅游团 Lǚyóu tuán Đoàn du lịch
15 远足团 Yuǎnzú tuán Đoàn tham quan
16 观光团 Guān guāng tuán Đoàn du lịch
17 旅游旺季 Lǚyóu wàngjì Mùa cao điểm du lịch
18 旅游萧条 Lǚyóu xiāo tiáo Mùa du lịch ế ẩm
19 包价旅游 Bāo jià lǚyóu Du lịch trọn gói
20 团体旅行 Tuántǐ lǚxíng Du lịch theo đoàn
21 自选游 Zìxuǎnyóu Du lịch tự túc
22 环球旅行 Huánqiú lǚxíng Du lịch vòng quanh thế giới
23 国内旅行 Guónèi lǚxíng Du lịch trong nước
24 豪华游 Háo huá yóu Chuyến du lịch sang trọng
25 经济游 Jīngjì yóu Chuyến du lịch tiết kiệm
26 春游 Chūnyóu Du lịch mùa xuân
27 夏季旅游 Xiàjì lǚyóu Du lịch mùa hè
28 秋游 Qiūyóu Du lịch mùa thu
29 冬季旅游 Dōngjì lǚyóu Du lich mùa đông
30 蜜月旅行 Mìyuè lǚxíng Du lịch tuần trăng mật
31 周末游 Zhōumò yóu Du lịch cuối tuần
32 海上旅行 Hǎishàng lǚxíng đi du lịch biển
33 郊游野餐 Jiāoyóu yěcān Đi chơi picnic
34 乘车旅行 Chéng chē lǚxíng Du lịch bằng ô tô
35 自行车旅游 Zì xíng chē lǚyóu Du lịch bằng xe đạp
36 徒步旅行 Tú bù lǚxíng Du lịch đi bộ
37 一日游 Yī rì yóu Chuyến du lịch 1 ngày
38 旅游宾馆 Lǚyóu bīnguǎn Khách sạn du lịch
39 旅行来回双程票 Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào Vé du lịch khứ hồi
40 景点门票 Jǐngdiǎn mén piào Vé vào cửa
41 游览车 Yóu lǎn chē Ô tô du lịch
42 旅游大客车 Lǚ yóu dà kè chē Xe khách đi du lịch
43 游览列车 Yóu lǎn liè chē Xe hỏa du lịch
44 游船 Yóu chuán Du thuyền
45 游艇 Yóu tǐng Ca nô du lịch
46 缆 车 Lǎn chē Cáp treo
Từ vựng các điểm đến du lịch
1 旅行目的地 Lǚxíng mù de dì Điểm đến du lịch
2 国家公园 Guójiā gōng yuán Vườn quốc gia
3 游乐园 Yóu lèyuán Công viên vui chơi giải trí
4 郊游野餐 Jiāo yóu yěcān Cuộc picnic dã ngoại
5 名胜古迹 Míng shèng gǔjī Danh lam thắng cảnh
6 名胜古迹区 Míng shèng gǔjī qū Khu danh lam thắng cảnh
7 海滨修养地 Hǎibīn xiū yǎng dì Khu an dưỡng bên bờ biển
8 微缩景区 Wéisuō jǐngqū Khu cảnh thu nhỏ
9 野餐区 Yě cān qū Khu picnic, khu dã ngoại
10 生态旅游 Shēngtài lǚyóu Du lịch sinh thái
11 人文景观 Rén wén jǐng guān Cảnh nhân văn
12 自然景观 Zìrán jǐng guān Cảnh thiên nhiên
13 避暑山庄 Bìshǔ shān zhuāng Sơn trang nghỉ mát
14 野营胜地 Yě yíng shèng dì Nơi cắm trại
15 消暑度假场所 Xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ Nơi nghỉ mát
16 旅客住宿所 Lǚkè zhùsù suǒ Nơi ở của du khách
17 寄宿家庭 Jìsù jiātíng Homestay
18 小旅馆 Xiǎo lǚ guǎn Nhà nghỉ
19 旅游客店 Lǚ yóu kè diàn Khách sạn du lịch
20 海滨沙滩 Hǎibīn shātān Bãi biển
21 汽车宿营地 Qìchē sù yíng dì Bãi đậu xe du lịch
22 公共海滨 Gōng gòng hǎibīn Bãi tắm công cộng
23 私人海滨 Sīrén hǎibīn Bãi tắm tư nhân
24 假日野营地 Jià rì yě yíng dì Trại dã ngoại ngày nghỉ
25 野营小屋 Yě yíng xiǎo wū Phòng nhỏ trong trại dã ngoại
Từ vựng vật dụng du lịch
1 旅行用品 Lǚxíng yòngpǐn Đồ dùng trong du lịch
2 旅游护照 Lǚyóu hùzhào Hộ chiếu du lịch
3 旅游证件 Lǚyóu zhèngjiàn Thẻ du lịch
4 游览图 Yóulǎn tú Bản đồ du lịch
5 导游手册 Dǎoyóu shǒucè Sổ tay du lịch
6 指南针 Zhǐnánzhēn La bàn
7 旅游纪念品 Lǚyóu jìniànpǐn Quà lưu niện du lịch
8 行李 Xíng lǐ Hành lí
9 旅行箱 Lǚxíng xiāng Va li du lịch
10 背包 Bēibāo Ba lô
11 登山装备 Dēngshān zhuāngbèi Trang bị leo núi
12 登山鞋 Dēngshān xié Giày leo núi
13 宿营帐篷 Sùyíng zhàngpéng Lều trại
14 旅行毯 Lǚxíng tǎn Thảm du lịch
15  折叠椅 Zhédié yǐ Ghế gấp
16 野餐用箱 Yěcān yòng xiāng Hộp đựng cơm picnic
17 旅行壶 Lǚxíng hú Bình nước du lịch
18 旅游服 Lǚyóu fú Quần áo du lịch
19 太阳帽 Tàiyáng mào Mũ che nắng
20 太阳镜 Tài yáng jìng Kính râm
21 烧烤 Shāokǎo Tiệc nướng ngoài trời
22 鱼竿 Yú gān Cần câu
Từ vựng các hoạt động du lịch
1 吃喝 Chīhē Ăn uống
2 吃烧烤/火锅 Chī shāokǎo/huǒguō Ăn đồ nướng/ lẩu
3 自照 Zì zhào Chụp ảnh tự sướng
4 吹牛 Chuīniú Chém gió
5 购物 Gòuwù Mua sắm
6 谈朋友 Tán péngyǒu Kết bạn
7 敲游客竹杠 Qiāo yóu kè zhú gàng Chặt chém khách du lịch
8 聚会 Jùhuì Tụ họp, gặp gỡ
9 海水浴 Hǎi shuǐ yù Tắm biển
10 太阳浴 Tài yáng yù Tắm nắng
11 爬山 Páshān Leo núi
12 野营 Yěyíng Dựng lều dã ngoại
13 游山玩水 Yóu shān wán shuǐ Đi du ngoạn
14 去海边 Qù hǎibiān Đi chơi biển
15 逛街 Guàngjiē Dạo phố
16 逛购物中心 Guàng gòu wù zhòng xīn Đi dạo trung tâm thương mại
17 搞野餐 Gǎo yěcān Đi dã ngoại
18 逛公园 Guàng gōngyuán Đi dạo công viên
19 去露营 Qù lùyíng Đi cắm trại
20 去划船 Qù huá chuán Đi chèo thuyền
21 钓鱼 Diàoyú Câu cá

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping