Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh
25/02/2022
2022-02-25 18:42
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành kinh doanh?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh
1 |
国营企业 |
guóyíng qǐyè |
Doanh nghiệp nhà nước |
2 |
私人企业 |
sīrén qǐyè |
Doanh nghiệp tư nhân |
3 |
有限责任公司 |
yǒuxiàn zérèn gōngsī |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
4 |
股份公司 |
gǔfèn gōngsī |
Công ty Cổ phần |
5 |
外商投资企业 |
wàishāng tóuzī qǐyè |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
6 |
跨学科企业 |
kuà xuékē qǐyè |
Kinh doanh liên ngành |
7 |
总裁 |
zǒngcái |
Giám đốc |
8 |
副总裁 |
fù zǒngcái |
Phó tổng giám đốc |
9 |
助理 |
zhùlǐ |
Trợ lý |
10 |
总经理 |
zǒng jīnglǐ |
Giám đốc điều hành |
11 |
经理 |
jīnglǐ |
Quản lý |
12 |
贸易代表 |
màoyì dàibiǎo |
Người đại diện thương mại |
13 |
进口部 |
jìnkǒu bù |
Ban nhập khẩu |
14 |
出口部 |
chūkǒu bù |
Ban xuất khẩu |
15 |
市场销售部 |
shìchǎng xiāoshòu bù |
Ban phân phối thị trường |
16 |
营销部 |
yíngxiāo bù |
Ban marketing |
17 |
国际贸易部 |
guójì màoyì bù |
Ban thương mại quốc tế |
18 |
财务部 |
cáiwù bù |
Ban tài vụ |
19 |
物流部 |
wùliú bù |
Ban hậu cần |
20 |
经营 |
jīngyíng |
Kinh doanh |
21 |
经营农业 |
jīngyíng nóngyè |
Kinh doanh nông nghiệp |
22 |
特产品 |
tè chǎnpǐn |
Đặc sản |
23 |
土产品 |
tǔ chǎnpǐn |
Thổ sản |
24 |
农产品 |
nóng chǎnpǐn |
Nông sản |
25 |
海鲜 |
hǎixiān |
Thủy hải sản |
26 |
出口的制造品 |
chūkǒu de zhìzào pǐn |
Hàng sản xuất để xuất khẩu |
27 |
过境货物 |
guòjìng huòwù |
Hàng quá cảnh |
28 |
矿产品 |
kuàng chǎnpǐn |
Hàng khoáng sản |
29 |
轻工业品 |
qīnggōngyè pǐn |
Hàng công nghiệp nhẹ |
30 |
重工业品 |
zhònggōngyè pǐn |
Hàng công nghiệp nặng |
31 |
外国商品 |
wàiguó shāngpǐn |
Hàng ngoại |
32 |
工艺美术品 |
gōngyì měishù pǐn |
Hàng thủ công mỹ nghệ |
33 |
进口额 |
jìnkǒu é |
Mức nhập khẩu |
34 |
免税进口 |
miǎnshuì jìnkǒu |
Nhập khẩu miễn thuế |
35 |
商品价格 |
shāngpǐn jiàgé |
Giá cả hàng hóa |
36 |
商人 |
shāngrén |
Thương nhân |
37 |
价格谈判 |
jiàgé tánpàn |
Đàm phán giá cả |
38 |
购货合同 |
gòu huò hétóng |
Hợp đồng mua hàng |
39 |
销售合同 |
xiāoshòu hétóng |
Hợp đồng tiêu thụ |
40 |
互惠合同 |
hùhuì hétóng |
Hợp đồng tương hỗ |
41 |
合同的签定 |
hétóng de qiāndìng |
Ký kết hợp đồng |
42 |
利率 |
lìlǜ |
Lãi xuất |
43 |
存货 |
cúnhuò |
Hàng tồn kho |
44 |
私募股权投资 |
sīmù gǔquán tóuzī |
Góp vốn đầu tư |
45 |
总收益 |
zǒng shōuyì |
Tổng doanh thu |
46 |
佣金 |
yōngjīn |
Tiền hoa hồng |
47 |
货币 |
huòbì |
Tiền tệ |
48 |
流动负债 |
liúdòng fùzhài |
Nợ ngắn hạn |
49 |
折旧 |
zhéjiù |
Khấu hao |
50 |
贬值 |
biǎnzhí |
Mất giá |
51 |
折扣 |
zhékòu |
Chiết khấu |
52 |
倾销 |
qīngxiāo |
Bán phá giá |
53 |
出口总值 |
chūkǒu zǒngzhí |
Tổng giá trị xuất khẩu |
54 |
入超 |
rù chāo |
Nhập siêu |
55 |
出超 |
chū chāo |
Xuất siêu |
56 |
定价 |
dìngjià |
Định giá |
57 |
交货价格 |
jiāohuò jiàgé |
Giá giao hàng |
58 |
批发价 |
pīfā jià |
Giá bán buôn |
59 |
固定成本 |
gùdìng chéngběn |
Chi phí cố định |
60 |
合同的终止 |
hétóng de zhōngzhǐ |
Chấm dứt hợp đồng |
61 |
合同的违反 |
hétóng de wéifǎn |
Vi phạm hợp đồng |
62 |
财政关税 |
cáizhèng guānshuì |
Thuế quan tài chính |
63 |
岁入税 |
suìrù shuì |
Thuế thu hoạch thường niên |
64 |
营业税 |
yíngyè shuì |
Thuế doanh nghiệp |
65 |
进口税 |
jìnkǒu shuì |
Thuế nhập khẩu |
66 |
出口税 |
chūkǒu shuì |
Thuế xuất khẩu |
67 |
所得税申报表 |
suǒdéshuì shēnbào biǎo |
Tờ khai thuế thu nhập |
68 |
交易税 |
jiāoyì shuì |
Thuế giao dịch |
69 |
财产税 |
cáichǎn shuì |
Thuế tài sản |
70 |
收入税 |
shōurù shuì |
Thuế thu nhập |
71 |
盈利税 |
yínglì shuì |
Thuế doanh lợi |
72 |
累进税 |
lěijìn shuì |
Thuế lũy tiến |
73 |
国内货物税 |
guónèi huòwù shuì |
Thuế hàng hóa trong nước |
74 |
消费税 |
xiāofèi shuì |
Thuế tiêu dùng |
75 |
商品税 |
shāngpǐn shuì |
Thuế hàng hóa |
76 |
特种税 |
tèzhǒng shuì |
Thuế đặc chủng |
77 |
印花税 |
yìnhuā shuì |
Thuế con niêm |
78 |
周转税 |
zhōuzhuǎn shuì |
Thuế chu chuyển |
79 |
世界市场 |
shìjiè shìchǎng |
Thị trường thế giới |
80 |
海外市场 |
hǎiwài shìchǎng |
Thị trường ngoài nước |
81 |
进口市场 |
jìnkǒu shìchǎng |
Thị trường xuất khẩu |
82 |
世界贸易中心 |
shìjiè màoyì zhōngxīn |
Trung tâm mậu dịch thế giới |
83 |
购物中心 |
gòuwù zhòng xīn |
Trung tâm thương mại |
84 |
国际贸易中心 |
guójì màoyì zhōngxīn |
Trung tâm mậu dịch quốc tế |
85 |
商品交易会 |
shāngpǐn jiāoyì huì |
Hội chợ giao dịch hàng hóa |
86 |
商品-服务市场 |
shāngpǐn-fúwù shìchǎng |
Thị trường hàng hóa – dịch vụ |
87 |
劳动力市场 |
láodònglì shìchǎng |
Thị trường lao động |
88 |
股市 |
gǔshì |
Thị trường chứng khoán |
89 |
房地产市场 |
fángdìchǎn shìchǎng |
Thị trường bất động sản |
90 |
科技市场 |
kējì shìchǎng |
Thị trường khoa học – công nghệ |
91 |
股价 |
gǔjià |
Giá cổ phiếu |
92 |
金融机构 |
jīnróng jīgòu |
Viện Tài chính |
93 |
风险 |
fēngxiǎn |
Rủi ro |
94 |
上涨 |
shàngzhǎng |
Tăng trưởng, phát triển |
95 |
走势 |
zǒushì |
Xu hướng |
96 |
品牌 |
pǐnpái |
Nhãn hiệu |
97 |
条约口岸 |
tiáoyuē kǒu’àn |
Cửa khẩu theo hiệp ước |
98 |
通商口岸 |
tōngshāng kǒu’àn |
Cửa khẩu thương mại |
99 |
进口方式 |
jìnkǒu fāngshì |
Phương thức nhập khẩu |
100 |
商品检验费 |
shāngpǐn jiǎnyàn fèi |
Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+