Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng

trung tam tieng trung 3h dang blog 39
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành hành chính – văn phòng?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng

1 会议室 Huìyì shì Phòng hội nghị
2 产生计划部 Chǎnshēng jìhuà bù Phòng kế hoạch sản xuất
3 人事科 Rén shì kē Phòng nhân sự
4 会计室 Kuàijì shì Phòng kế toán
5 销售部 Xiāoshòu bù Phòng kinh doanh
6 市场部 Shìchǎng bù Phòng tiếp thị
7 采购部 – 进出口 Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu Phòng mua bán – xuất nhập khẩu
8 客服部 Kèfù bù Phòng dịch vụ khách hàng
9 行政人事部 Xíngzhèng rénshì bù Phòng hành chính nhân sự
10 生产科 Shēng chǎn kē Phòng sản xuất
11 财务会计部 Cáiwù kuàijì bù Phòng tài chính kế toán
12 财务科 Cáiwù kē Phòng tài vụ
13 设计科 Shèjì kē Phòng thiết kế
14 办公室 Bàngōngshì Văn phòng
15 工艺科 Gōng yì kē Phòng công nghệ
16 政工科 Zhèng gōng kē Phòng công tác chính trị
17 项目部 Xiàng mù bù Phòng dự án
18 传媒 Chuánméi Truyền thông
19 保卫科 Bǎo wèi kē Phòng bảo vệ
20 招聘委会 Zhàopìnwěihuì Hội đồng tuyển dụng
21 总裁 Zǒngcái Chủ tịch
22 副总裁 Fù zǒng cái Phó chủ tịch
23 董事长 Dǒng shì zhǎng Chủ tịch hội đồng quản trị
24 总经理 zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc
25 副总经理 Fù zǒng jīnglǐ Phó tổng giám đốc
26 福理 Fù lǐ Phó giám đốc
27 经理 Jīnglǐ Giám đốc
28 执行长 Zhíxíng zhǎng Giám đốc điều hành
29 课长 Kèzhǎng Giám đốc bộ phận
30 秘书 Mìshū Thư ký
31 助理 Zhùlǐ Trợ lý
32 襄理 Xiāng lǐ Trợ lý giám đốc
33 销售员 xiāoshòu yuán Nhân viên bán hàng
34 采购员 Cǎi gòu yuán Nhân viên thu mua
35 会计员 kuàijì yuán nhân viên kế toán
36 处长 Chù zhǎng Trưởng phòng
37 领班 Lǐng bān Trưởng nhóm
38 管理员 Guǎnlǐ yuán Quản lý
39 保安 Bǎoàn Bảo vệ
40 同事 Tóngshì Đồng nghiệp
41 实习生 Shí xí shēng Thực tập sinh
Từ vựng các hoạt động trong văn phòng
1 上班 Shàngbān Đi làm
2 换班 Huàn bān Đổi ca, thay ca
3 出席 Chū xí Dự họp
4 出差 Chū chai Đi công tác
5 谈判 Tánpàn Đàm phán
6 考勤 Kǎoqín Chấm công
7 按指纹 Àn zhǐwén Chấm vân tay
8 整理文件 Zhěnglǐ wénjiàn Chỉnh văn kiện
9 准备材料 Zhǔnbèi cáiliào Chuẩn bị tài liệu
10 见客户 Jiàn kèhù Gặp khách hàng
11 发传真 Fā chuánzhēn Gửi fax
12 发邮件 Fā yóujiàn Gửi văn kiện
13 寄样品 Jì yàngpǐn Gửi hàng mẫu
14 监视 Jiānshì Giám sát
15 签约 Qiānyuē Ký kết
16 领工资 Lǐng gōngzī Lĩnh lương
17 退休 Tuì xiū Nghỉ hưu
18 请假 Qǐngjià Nghỉ phép
19 接电话 Jiē diànhuà Nghe điện thoại
20 面试 Miànshì Phỏng vấn
21 炒鱿鱼 Chǎoyóuyú Sa thải
22 咨询 Zīxún Tư vấn
23 开电脑 Xiàbān Tan ca
24 加班 Jiābān Tăng ca
25 值班 Zhí bān Trực ban
26 人事录用 Rénshìlùyòng Tuyển dụng nhân sự
27 查邮件 Chá yóujiàn Tìm tài liệu
28 招聘 Zhāopìn Tuyển nhân viên
29 打印文件 Dǎyìn wénjiàn In văn bản
30 面试 Miànshì Phỏng vấn
Từ vựng về đồ dùng văn phòng phẩm
1 复印件 Fùyìn jiàn Bản photo
2 文件夹 Wénjiàn jiā Bìa hồ sơ
3 工资条 Gōngzī tiáo Bảng lương
4 钢笔 Gāngbǐ Bút máy
5 圆珠笔 Yuánzhūbǐ Bút bi
6 铅笔 Qiānbǐ Bút chì
7 电话 Diàn huà Điện thoại
8 大号账本夹 Dà hào zhàng běn jiā Giá đựng hồ sơ
9 打印纸 Dǎyìn zhǐ Giấy in
10 档案盒 Dǎng’àn hé Hộp đựng hồ sơ
11 笔筒 Bǐ tǒng Hộp bút
12 剪刀 Jiǎndāo Kéo
13 订书钉 Dìng shū dīng Kim găm
14 活页夹 Huóyè jiá Kẹp giấy
15 传真机 Chuánzhēn jī Máy fax
16 打印机 Dǎyìnjī Máy in
17 复印机 Fù yìnjī Máy photocopy
18 电脑 Diànnǎo Máy tính
19 快干印泥 Kuài gān yìnní Mực đóng dấu
20 印油 Yìn yóu Mực in
21 账本 Zhāngtǐ Sổ sách
22 笔记本 Bǐjì běn Sổ ghi chép
23 保险卡 Bǎoxiǎnkǎ Thẻ bảo hiểm

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping