Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng
25/02/2022
2022-02-25 18:53
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành hành chính – văn phòng?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính – văn phòng
1 |
会议室 |
Huìyì shì |
Phòng hội nghị |
2 |
产生计划部 |
Chǎnshēng jìhuà bù |
Phòng kế hoạch sản xuất |
3 |
人事科 |
Rén shì kē |
Phòng nhân sự |
4 |
会计室 |
Kuàijì shì |
Phòng kế toán |
5 |
销售部 |
Xiāoshòu bù |
Phòng kinh doanh |
6 |
市场部 |
Shìchǎng bù |
Phòng tiếp thị |
7 |
采购部 – 进出口 |
Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu |
Phòng mua bán – xuất nhập khẩu |
8 |
客服部 |
Kèfù bù |
Phòng dịch vụ khách hàng |
9 |
行政人事部 |
Xíngzhèng rénshì bù |
Phòng hành chính nhân sự |
10 |
生产科 |
Shēng chǎn kē |
Phòng sản xuất |
11 |
财务会计部 |
Cáiwù kuàijì bù |
Phòng tài chính kế toán |
12 |
财务科 |
Cáiwù kē |
Phòng tài vụ |
13 |
设计科 |
Shèjì kē |
Phòng thiết kế |
14 |
办公室 |
Bàngōngshì |
Văn phòng |
15 |
工艺科 |
Gōng yì kē |
Phòng công nghệ |
16 |
政工科 |
Zhèng gōng kē |
Phòng công tác chính trị |
17 |
项目部 |
Xiàng mù bù |
Phòng dự án |
18 |
传媒 |
Chuánméi |
Truyền thông |
19 |
保卫科 |
Bǎo wèi kē |
Phòng bảo vệ |
20 |
招聘委会 |
Zhàopìnwěihuì |
Hội đồng tuyển dụng |
21 |
总裁 |
Zǒngcái |
Chủ tịch |
22 |
副总裁 |
Fù zǒng cái |
Phó chủ tịch |
23 |
董事长 |
Dǒng shì zhǎng |
Chủ tịch hội đồng quản trị |
24 |
总经理 |
zǒng jīnglǐ |
Tổng giám đốc |
25 |
副总经理 |
Fù zǒng jīnglǐ |
Phó tổng giám đốc |
26 |
福理 |
Fù lǐ |
Phó giám đốc |
27 |
经理 |
Jīnglǐ |
Giám đốc |
28 |
执行长 |
Zhíxíng zhǎng |
Giám đốc điều hành |
29 |
课长 |
Kèzhǎng |
Giám đốc bộ phận |
30 |
秘书 |
Mìshū |
Thư ký |
31 |
助理 |
Zhùlǐ |
Trợ lý |
32 |
襄理 |
Xiāng lǐ |
Trợ lý giám đốc |
33 |
销售员 |
xiāoshòu yuán |
Nhân viên bán hàng |
34 |
采购员 |
Cǎi gòu yuán |
Nhân viên thu mua |
35 |
会计员 |
kuàijì yuán |
nhân viên kế toán |
36 |
处长 |
Chù zhǎng |
Trưởng phòng |
37 |
领班 |
Lǐng bān |
Trưởng nhóm |
38 |
管理员 |
Guǎnlǐ yuán |
Quản lý |
39 |
保安 |
Bǎoàn |
Bảo vệ |
40 |
同事 |
Tóngshì |
Đồng nghiệp |
41 |
实习生 |
Shí xí shēng |
Thực tập sinh |
Từ vựng các hoạt động trong văn phòng |
1 |
上班 |
Shàngbān |
Đi làm |
2 |
换班 |
Huàn bān |
Đổi ca, thay ca |
3 |
出席 |
Chū xí |
Dự họp |
4 |
出差 |
Chū chai |
Đi công tác |
5 |
谈判 |
Tánpàn |
Đàm phán |
6 |
考勤 |
Kǎoqín |
Chấm công |
7 |
按指纹 |
Àn zhǐwén |
Chấm vân tay |
8 |
整理文件 |
Zhěnglǐ wénjiàn |
Chỉnh văn kiện |
9 |
准备材料 |
Zhǔnbèi cáiliào |
Chuẩn bị tài liệu |
10 |
见客户 |
Jiàn kèhù |
Gặp khách hàng |
11 |
发传真 |
Fā chuánzhēn |
Gửi fax |
12 |
发邮件 |
Fā yóujiàn |
Gửi văn kiện |
13 |
寄样品 |
Jì yàngpǐn |
Gửi hàng mẫu |
14 |
监视 |
Jiānshì |
Giám sát |
15 |
签约 |
Qiānyuē |
Ký kết |
16 |
领工资 |
Lǐng gōngzī |
Lĩnh lương |
17 |
退休 |
Tuì xiū |
Nghỉ hưu |
18 |
请假 |
Qǐngjià |
Nghỉ phép |
19 |
接电话 |
Jiē diànhuà |
Nghe điện thoại |
20 |
面试 |
Miànshì |
Phỏng vấn |
21 |
炒鱿鱼 |
Chǎoyóuyú |
Sa thải |
22 |
咨询 |
Zīxún |
Tư vấn |
23 |
开电脑 |
Xiàbān |
Tan ca |
24 |
加班 |
Jiābān |
Tăng ca |
25 |
值班 |
Zhí bān |
Trực ban |
26 |
人事录用 |
Rénshìlùyòng |
Tuyển dụng nhân sự |
27 |
查邮件 |
Chá yóujiàn |
Tìm tài liệu |
28 |
招聘 |
Zhāopìn |
Tuyển nhân viên |
29 |
打印文件 |
Dǎyìn wénjiàn |
In văn bản |
30 |
面试 |
Miànshì |
Phỏng vấn |
Từ vựng về đồ dùng văn phòng phẩm |
1 |
复印件 |
Fùyìn jiàn |
Bản photo |
2 |
文件夹 |
Wénjiàn jiā |
Bìa hồ sơ |
3 |
工资条 |
Gōngzī tiáo |
Bảng lương |
4 |
钢笔 |
Gāngbǐ |
Bút máy |
5 |
圆珠笔 |
Yuánzhūbǐ |
Bút bi |
6 |
铅笔 |
Qiānbǐ |
Bút chì |
7 |
电话 |
Diàn huà |
Điện thoại |
8 |
大号账本夹 |
Dà hào zhàng běn jiā |
Giá đựng hồ sơ |
9 |
打印纸 |
Dǎyìn zhǐ |
Giấy in |
10 |
档案盒 |
Dǎng’àn hé |
Hộp đựng hồ sơ |
11 |
笔筒 |
Bǐ tǒng |
Hộp bút |
12 |
剪刀 |
Jiǎndāo |
Kéo |
13 |
订书钉 |
Dìng shū dīng |
Kim găm |
14 |
活页夹 |
Huóyè jiá |
Kẹp giấy |
15 |
传真机 |
Chuánzhēn jī |
Máy fax |
16 |
打印机 |
Dǎyìnjī |
Máy in |
17 |
复印机 |
Fù yìnjī |
Máy photocopy |
18 |
电脑 |
Diànnǎo |
Máy tính |
19 |
快干印泥 |
Kuài gān yìnní |
Mực đóng dấu |
20 |
印油 |
Yìn yóu |
Mực in |
21 |
账本 |
Zhāngtǐ |
Sổ sách |
22 |
笔记本 |
Bǐjì běn |
Sổ ghi chép |
23 |
保险卡 |
Bǎoxiǎnkǎ |
Thẻ bảo hiểm |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+