Từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán
25/02/2022
2022-02-25 18:51
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành chứng khoán?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán
1 |
证券 |
zhèngquàn |
Chứng khoán |
2 |
流通证券 |
liútōng zhèngquàn |
Chứng khoán lưu động |
3 |
合法证券 |
héfǎ zhèngquàn |
Chứng khoán hợp pháp |
4 |
滞价证券 |
zhì jià zhèngquàn |
Chứng khoán bán chậm |
5 |
优先证券 |
yōuxiān zhèngquàn |
Chứng khoán ưu tiên |
6 |
证券公司 |
zhèngquàn gōngsī |
Công ty chứng khoán |
7 |
证券交易公司 |
zhèngquàn jiāoyì gōngsī |
Công ty giao dịch chứng khoán |
8 |
证券经纪公司 |
zhèngquàn jīngjì gōngsī |
Công ty môi giới chứng khoán |
9 |
证券投机 |
zhèngquàn tóujī |
Đầu cơ chứng khoán |
10 |
证券交易 |
zhèngquàn jiāoyì |
Giao dịch chứng khoán |
11 |
证券交易价格 |
zhèngquàn jiāoyìjiàgé |
Giá cả mua bán chứng khoán |
12 |
收买证券者 |
shōu mǎi zhèngquàn zhě |
Người thu mua chứng khoán |
13 |
出卖证券者 |
chūmài zhèngquàn zhě |
Người bán chứng khoán |
14 |
证券经人 |
zhèngquàn jīng rén |
Người môi giới chứng khoán |
15 |
证券投资资本 |
zhèngquàn tóuzī zīběn |
Vốn đầu tư chứng khoán |
16 |
证券市场 |
zhèngquàn shìchǎng |
Thị trường chứng khoán |
17 |
熊市 |
xióngshì |
Thị trường xuống giá |
18 |
证券交易税 |
zhèngquàn jiāoyìshuì |
Thuế giao dịch chứng khoán |
19 |
证券印花税 |
zhèngquàn yìnhuāshuì |
Tem thuế chứng khoán |
20 |
投资组合 |
tóuzī zǔhé |
Tổng vốn đầu tư |
21 |
佣金 |
yōngjīn |
Tiền hoa hồng |
22 |
保证金 |
bǎozhèngjīn |
Tiền bảo đảm |
23 |
过户 |
guòhù |
Sang tên, chuyển nhượng |
24 |
过户凭单 |
guòhù píngdān |
Chứng từ sang tên |
25 |
交易场地 |
jiāoyì chǎngdì |
Sàn giao dịch |
26 |
成交量 |
chéngjiāo liàng |
Lượng giao dịch |
27 |
过户手续费 |
guòhù shǒuxùfèi |
Phí chuyển nhượng |
28 |
交易延期费 |
jiāoyì yánqīfèi |
Phí triển hạn giao dịch |
29 |
交割日 |
jiāogē rì |
Ngày giao nhận |
30 |
股本权益 |
gǔběn quányì |
Quyền lợi trong vốn cổ đông |
31 |
股权 |
gǔquán |
Quyền sở hữu cổ phiếu |
32 |
开户 |
kāihù |
Mở tài khoản |
33 |
过户代理人 |
guòhù dàilǐ rén |
Đại lý chuyển nhượng |
34 |
多头 |
duōtóu |
Đầu cơ giá lên |
35 |
空头 |
kōngtóu |
Đầu cơ giá xuống |
36 |
商情报告单 |
shāngqíng bàogào dān |
Bản tin thị trường |
37 |
盈利 |
yínglì |
Lợi nhuận |
Từ vựng cổ phiếu |
1 |
股票 |
gǔpiào |
Cổ phiếu |
2 |
普通股票 |
pǔtōng gǔpiào |
Cổ phiếu thường |
3 |
无记名股票 |
wújìmíng gǔpiào |
Cổ phiếu vô danh |
4 |
国有股 |
guóyǒugǔ |
Cổ phiếu quốc hữu |
5 |
工业股票 |
gōngyè gǔpiào |
Cổ phiếu công nghiệp |
6 |
商业股票 |
shāngyè gǔpiào |
Cổ phiếu thương nghiệp |
7 |
热门股票 |
rèmén gǔpiào |
Cổ phiếu hấp dẫn |
8 |
记名股票 |
jìmíng gǔpiào |
Cổ phiếu ghi danh |
9 |
股票指数 |
gǔpiào zhǐshù |
Chỉ số cổ phiếu |
10 |
法人股票 |
fǎrén gǔpiào |
Cổ phần pháp nhân |
11 |
股利票 |
gǔlì piào |
Cổ phần tạm thời |
12 |
股东 |
gǔdōng |
Cổ đông |
13 |
股东名册 |
gǔdōng míngcè |
Danh sách cổ đông |
14 |
股东大会 |
gǔdōng dàhuì |
Đại hội cổ đông |
15 |
股票价格 |
gǔpiào jiàgé |
Giá cổ phiếu |
16 |
内部交易 |
nèibù jiāoyì |
Giao dịch nội bộ |
17 |
收盘价格 |
shōupán jiàgé |
Giá lúc đóng cửa |
18 |
最新牌价 |
zuìxīn páijià |
Giá niêm yết mới nhất |
19 |
股票交易 |
gǔpiào jiāoyì |
Giao dịch cổ phiếu |
20 |
息票掉换券 |
xípiào diàohuàn quàn |
Giấy chuyển đổi phiếu lợi tức |
21 |
股份证书 |
gǔfèn zhèngshū |
Giấy chứng nhận cổ phiếu |
22 |
股票交易额 |
gǔpiào jiāoyì é |
Mức giao dịch cổ phiếu |
23 |
股票买卖 |
gǔpiào mǎimài |
Mua bán cổ phiếu |
24 |
股票推销员 |
gǔpiào tuīxiāoyuán |
Nhân viên bán cổ phiếu |
25 |
股票经纪人 |
gǔpiào jīngjì rén |
Người môi giới cổ phiếu |
26 |
股票交易所 |
gǔpiào jiāoyì suǒ |
Sở giao dịch cổ phiếu |
27 |
股票行情 |
gǔpiào hángqíng |
Tình hình thị trường cổ phiếu |
Từ vựng trái phiếu |
1 |
债券 |
zhàiquàn |
Trái phiếu |
2 |
企业债券 |
qǐyè zhàiquàn |
Trái phiếu doanh nghiệp |
3 |
工业债券 |
gōngyè zhàiquàn |
Trái phiếu công nghiệp |
4 |
政府债券 |
zhèngfǔ zhàiquàn |
Trái phiếu chính phủ |
5 |
国库债券 |
guókù zhàiquàn |
Trái phiếu kho bạc (quốc khố) |
6 |
信用债券 |
xìnyòng zhàiquàn |
Trái phiếu ghi nợ |
7 |
无息债券 |
wú xí zhàiquàn |
Trái phiếu thụ động |
8 |
受益债券 |
shòuyì zhàiquàn |
Trái phiếu lợi tức |
9 |
抵押债券 |
dǐyā zhàiquàn |
Trái phiếu thế chấp |
10 |
无记名债券 |
wújìmíng zhàiquàn |
Trái phiếu vô danh |
11 |
建设债券 |
jiànshè zhàiquàn |
Trái phiếu xây dựng |
12 |
短期债券 |
duǎnqī zhàiquàn |
Trái phiếu ngắn hạn |
13 |
长期债券 |
chángqí zhàiquàn |
Trái phiếu dài hạn |
14 |
股息税逃避 |
gǔxí huì táobì |
Trốn thuế cổ tức |
15 |
债券还本 |
zhàiquàn huánběn |
Hoàn vốn trái phiếu |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+