Blog

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghiệp

trung tam tieng trung 3h dang blog 09
Từ Vựng Chuyên Ngành

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghiệp

Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Công nghiệp?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghiệp

1 蓄电池 xùdiànchí Ắc-quy
2 自动开关 zìdòng kāiguān Actomat
3 安培 ānpéi Ampe
4 热安全 rè ānquán An toàn nhiệt
5 生产安全 shēngchǎn ānquán An toàn sản xuất
6 全厂照明 quán chǎng zhàomíng Ánh sáng toàn nhà máy
7 厂医 chǎng yī Bác sỹ nhà máy
8 控制台 kòngzhì tái Bàn điều khiển
9 操作盘 cāozuò pán Bảng điều khiển
10 控制盘 kòngzhì pán Bảng điều khiển
11 报警 bàojǐng Báo động, cảnh báo
12 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn Bảo hiểm lao động
13 过滤池 guòlǜ chí Bể lọc
14 工厂食堂 gōngchǎng shítáng Bếp ăn nhà máy
15 伏变压器 fú biànyāqì Bộ biến áp
16 旷工 kuànggōng Bỏ việc
17 电笔 diànbǐ Bút điện
18 日班 rì bān Ca ngày
19 班组长 bānzǔ zhǎng Ca trưởng
20 绝缘 juéyuán Cách điện
21 产业革命 chǎnyè gémìng Cách mạng công nghiệp
22 技师 jìshī Cán bộ kỹ thuật
23 电缆 diànlǎn Cáp điện
24 镀锌部件 dù xīn bùjiàn Cấu kiện mã kẽm
25 定额制度 dìng’é zhìdù Chế độ định mức
26 生产制度 shēngchǎn zhìdù Chế độ sản xuất
27 制作 zhìzuò Chế tác, sản xuất, chế tạo, làm ra
28 制造 zhìzào Chế tạo, làm ra, sản xuất
29 产业份额 chǎnyè fèn’é Cổ phần công nghiệp
30 工段 gōngduàn Công đoạn
31 厂工会 chǎng gōnghuì Công đoàn nhà máy
32 工业 gōngyè Công nghiệp
33 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè Công nghiệp cao su
34 鱼类加工工业 yúlèi jiāgōng gōngyè Công nghiệp chế biến cá
35 电力工业 diànlì gōngyè Công nghiệp điện lực
36 家族产业 jiāzú chǎnyè Công nghiệp gia đình
37 工业化 gōngyèhuà Công nghiệp hóa
38 丝绸工业 sīchóu gōngyè Công nghiệp lụa tơ
39 重工业 zhònggōngyè Công nghiệp nặng
40 轻工业 qīnggōngyè Công nghiệp nhẹ
41 内地工业 nèidì gōngyè Công nghiệp nội địa
42 制盐工业 zhìyán gōngyè Công nghiệp sản xuất muối
43 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè Công nghiệp thiết bị y tế
44 食品工业 shípǐn gōngyè Công nghiệp thực phẩm
45 卷烟工业 juǎnyān gōngyè Công nghiệp thuốc lá
46 水产工业 shuǐchǎn gōngyè Công nghiệp thủy sản
47 玻璃工业 bōli gōngyè Công nghiệp thủy tinh
48 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè Công nghiệp vô tuyến điện
49 军火工业 jūnhuǒ gōngyè Công nghiệp vũ khí
50 航天工业 hángtiān gōngyè Công nghiệp vũ trụ
51 水泥工业 shuǐní gōngyè Công nghiệp xi măng
52 工人 gōngrén Công nhân
53 青工 qīng gōng Công nhân trẻ
54 线圈 xiàn juān Cuộn dây
55 阻抗线圈 zǔkàng xiànquān Cuộn dây kháng trở
56 生产线 shēngchǎnxiàn Dây chuyền sản xuất
57 皮带 pídài Dây cu-roa, dây trân
58 电线 diànxiàn Dây điện
59 推拉软轴 tuīlā ruǎn zhóu Dây điều khiển
60 二极管 èrjíguǎn đèn đi-ốt
61 出勤 chūqín Đi làm
62 阻抗接地 zǔkàng jiēdì Điện trở kháng đất
63 发光二极管 fā guāng èr jí guǎn Đi-ốt phát quang
64 光电二极管 guāng diàn èr jí guǎn Đi-ốt quang
65 厂消防队 chǎng xiāofáng duì Đội cứu hỏa nhà máy
66 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesen
67 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong
68 电流 diànliú Dòng điện
69 阻抗电流 zǔkàng diànliú Dòng điện thứ tụ nghịch
70 瞬时电流 shùnshí diànliú Dòng điện tức thời
71 厂长 chǎng zhǎng Giám đốc nhà máy
72 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō Giảm phát
73 耐用消费品 nàiyòng xiāofèipǐn hàng tiêu dùng có đặc tính bền
74 会计 Kuàijì Kế toán
75 开除 kāichú Khai trừ
76 废气 fèiqì Khí thải
77 仓库 cāngkù Kho
78 煤仓 méi cāng Kho than
79 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
80 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng Lạm phát
81 组件 zǔjiàn Lắp ráp, mô-đun
82 燃烧炉 ránshāo lú Lò đốt
83 工业类型 gōngyè lèixíng Loại hình công nghiệp
84 月工资 yuè gōngzī Lương tháng
85 计件工资 jìjiàn gōngzī Lương theo sản phẩm
86 变压器 biànyāqì Máy biến áp
87 油浸式变压器 yóu jìn shì biànyāqì Máy biến áp dầu
88 电力变压器 diànlì biànyāqì Máy biến áp điện lực
89 自耦变压器 zì ǒu biànyāqì Máy biến áp tự ngẫu
90 变压器 biànyāqì Máy biến thế
91 变速机 biànsù jī Máy biến tốc
92 挖掘机 wājué jī Máy đào
93 降压变压器 jiàng yā biàn yā qì Máy hạ áp, bộ giảm thế
94 发电机 fādiàn jī Máy phát điện
95 升压变压器 shēng yā biànyāqì Máy tăng áp, bộ tăng thế
96 探矿机 tànkuàng jī Máy thăm dò quặng
97 工资水平 gōngzī shuǐpíng Mức lương
98 工业银行 gōngyè yínháng Ngân hàng công nghiệp
99 学徒 xuétú Người học việc
100 实业家 shíyèjiā Nhà công nghiệp, nhà tư bản công nghiệp
101 发电厂 fādiàn chǎng Nhà máy điện
102 余热 yúrè Nhiệt dư, thiệt thải
103 热量 rèliàng Nhiệt lượng
104 热能 rènéng Nhiệt năng
105 塑胶 sùjiāo Nhựa
106 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú Nồi hơi
107 工业国 gōngyèguó Nước công nghiệp
108 阻燃电线 zǔ rán diànxiàn Ống gen, ống bảo vệ dây điện
109 烟囱 yāncōng Ống khói
110 水管 shuǐguǎn Ống nước
111 硬件 yìngjiàn Phần cứng
112 软件 ruǎnjiàn Phần mềm
113 车间 chējiān Phân xưởng
114 入库单 rù kù dān Phiếu nhập kho
115 工资袋 gōngzī dài Phong bì tiền lương
116 工艺科 gōngyì kē Phòng công nghệ
117 生产科 shēngchǎn kē Phòng sản xuất
118 财务科 cáiwù kē Phòng tài vụ
119 运输科 yùnshū kē Phòng vận tải
120 车间主任 chējiān zhǔrèn Quản đốc phân xưởng
121 风扇 fēngshàn Quạt điện
122 规章制度 guīzhāng zhìdù Qui chế xí nghiệp
123 中继 zhōngjì Rơ-le
124 恶性通货膨胀 è xìng tōng huò péng zhàng Siêu lạm phát
125 产业动员 chǎnyè dòngyuán Sự động viên kỹ nghệ
126 工伤 gōngshāng Tai nạn lao động
127 资源 zīyuán Tài nguyên
128 太阳电池板 Tàiyáng diànchí bǎn Tấm pin mặt trời
129 母线 mǔxiàn Thanh dẫn, dây cáp điện
130 中性棒 zhōngxìngbàng Thanh trung tính, thanh trung hòa
131 失业 shīyè Thất nghiệp
132 工业装置 gōngyè zhuāngzhì Thiết bị công nghiệp
133 仓库保管员 cāngkù bǎoguǎn yuán Thủ kho
134 吸热 xī rè Thu nhiệt
135 出勤率 chūqín lǜ Tỉ lệ đi làm
136 年通货膨胀率 nián tōnghuò péngzhàng lǜ Tỉ lệ lạm phát hằng năm
137 加班费 jiābān fèi Tiền tăng ca
138 信号 xìnhào Tín hiệu
139 班组 bānzǔ Tổ ca
140 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật
141 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì Trạm xá nhà máy
142 转子 zhuànzǐ Trục quay, con quay (trong máy móc)
143 科长 kē cháng Trưởng phòng
144 生产资料 shēngchǎn zīliào Tư liệu sản xuất
145 螺丝起子 luósī qǐzǐ Tua vít
146 变压器变比 biànyāqì biàn bǐ Tỷ số biến của máy biến áp
147 技術研究所 jìshù yánjiū suǒ Viện nghiên cứu kỹ thuật
148 Vỏ
149 汽缸 qìgāng Xi lanh
150 处分 chǔfèn Xử lý kỷ luật

Để lại suy nghĩ của bạn ở đây

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popular Tags

giày dép kinh nghiem thi kế toán logistics may mặc thu mua đấu thầu thời trang từ vựng chuyên ngành từ vựng chuyên ngành kế toán Từ vựng chuyên ngành thu mua - đấu thầu từ vựng tiếng trung từ vựng tiếng trung chuyên ngành bảo hiểm từ vựng tiếng trung chuyên ngành bất động sản từ vựng tiếng trung chuyên ngành bệnh viện - y dược từ vựng tiếng trung chuyên ngành chứng khoán từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin từ vựng tiếng trung chuyên ngành cơ khí từ vựng tiếng trung chuyên ngành du lịch từ vựng tiếng trung chuyên ngành giày dép Từ vựng tiếng trung chuyên ngành hành chính - văn phòng từ vựng tiếng trung chuyên ngành kinh doanh từ vựng tiếng trung chuyên ngành Logistics từ vựng tiếng trung chuyên ngành may mặc từ vựng tiếng trung chuyên ngành mỹ phẩm từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhà hàng - khách sạn từ vựng tiếng trung chuyên ngành nhân sự - tuyển dụng từ vựng tiếng trung chuyên ngành quảng cáo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thiết bị - máy móc từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang từ vựng tiếng trung chuyên ngành truyền thông - marketing từ vựng tiếng trung chuyên ngành trái cây từ vựng tiếng trung chuyên ngành tài chính ngân hàng từ vựng tiếng trung chuyên ngành Xây dựng từ vựng tiếng trung chuyên ngành y học - y tế - y khoa từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô - xe cộ từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện lực từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ uống - pha chế từ vựng tiếng trung chuyên ngành động vật từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực - đồ ăn từ vựng tiếng trung chuyên thực vật từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu vận chuyển xuất nhập khẩu xây dựng áo quần
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Tình trạng
  • Khả năng
  • Thêm vào giỏ
  • Mô tả
  • Content
  • Trọng lượng
  • Kích thước
  • Additional information
  • Thuộc tính
  • Custom attributes
  • Custom fields
Click outside to hide the compare bar
So sánh
Wishlist 0
Open wishlist page Continue shopping