Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghiệp
25/02/2022
2022-02-25 16:50
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghiệp
Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Công nghiệp?
Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành công nghiệp
1 |
蓄电池 |
xùdiànchí |
Ắc-quy |
2 |
自动开关 |
zìdòng kāiguān |
Actomat |
3 |
安培 |
ānpéi |
Ampe |
4 |
热安全 |
rè ānquán |
An toàn nhiệt |
5 |
生产安全 |
shēngchǎn ānquán |
An toàn sản xuất |
6 |
全厂照明 |
quán chǎng zhàomíng |
Ánh sáng toàn nhà máy |
7 |
厂医 |
chǎng yī |
Bác sỹ nhà máy |
8 |
控制台 |
kòngzhì tái |
Bàn điều khiển |
9 |
操作盘 |
cāozuò pán |
Bảng điều khiển |
10 |
控制盘 |
kòngzhì pán |
Bảng điều khiển |
11 |
报警 |
bàojǐng |
Báo động, cảnh báo |
12 |
劳动保险 |
láodòng bǎoxiǎn |
Bảo hiểm lao động |
13 |
过滤池 |
guòlǜ chí |
Bể lọc |
14 |
工厂食堂 |
gōngchǎng shítáng |
Bếp ăn nhà máy |
15 |
伏变压器 |
fú biànyāqì |
Bộ biến áp |
16 |
旷工 |
kuànggōng |
Bỏ việc |
17 |
电笔 |
diànbǐ |
Bút điện |
18 |
日班 |
rì bān |
Ca ngày |
19 |
班组长 |
bānzǔ zhǎng |
Ca trưởng |
20 |
绝缘 |
juéyuán |
Cách điện |
21 |
产业革命 |
chǎnyè gémìng |
Cách mạng công nghiệp |
22 |
技师 |
jìshī |
Cán bộ kỹ thuật |
23 |
电缆 |
diànlǎn |
Cáp điện |
24 |
镀锌部件 |
dù xīn bùjiàn |
Cấu kiện mã kẽm |
25 |
定额制度 |
dìng’é zhìdù |
Chế độ định mức |
26 |
生产制度 |
shēngchǎn zhìdù |
Chế độ sản xuất |
27 |
制作 |
zhìzuò |
Chế tác, sản xuất, chế tạo, làm ra |
28 |
制造 |
zhìzào |
Chế tạo, làm ra, sản xuất |
29 |
产业份额 |
chǎnyè fèn’é |
Cổ phần công nghiệp |
30 |
工段 |
gōngduàn |
Công đoạn |
31 |
厂工会 |
chǎng gōnghuì |
Công đoàn nhà máy |
32 |
工业 |
gōngyè |
Công nghiệp |
33 |
橡胶工业 |
xiàngjiāo gōngyè |
Công nghiệp cao su |
34 |
鱼类加工工业 |
yúlèi jiāgōng gōngyè |
Công nghiệp chế biến cá |
35 |
电力工业 |
diànlì gōngyè |
Công nghiệp điện lực |
36 |
家族产业 |
jiāzú chǎnyè |
Công nghiệp gia đình |
37 |
工业化 |
gōngyèhuà |
Công nghiệp hóa |
38 |
丝绸工业 |
sīchóu gōngyè |
Công nghiệp lụa tơ |
39 |
重工业 |
zhònggōngyè |
Công nghiệp nặng |
40 |
轻工业 |
qīnggōngyè |
Công nghiệp nhẹ |
41 |
内地工业 |
nèidì gōngyè |
Công nghiệp nội địa |
42 |
制盐工业 |
zhìyán gōngyè |
Công nghiệp sản xuất muối |
43 |
医疗设备工业 |
yīliáo shèbèi gōngyè |
Công nghiệp thiết bị y tế |
44 |
食品工业 |
shípǐn gōngyè |
Công nghiệp thực phẩm |
45 |
卷烟工业 |
juǎnyān gōngyè |
Công nghiệp thuốc lá |
46 |
水产工业 |
shuǐchǎn gōngyè |
Công nghiệp thủy sản |
47 |
玻璃工业 |
bōli gōngyè |
Công nghiệp thủy tinh |
48 |
无线电工业 |
wúxiàndiàn gōngyè |
Công nghiệp vô tuyến điện |
49 |
军火工业 |
jūnhuǒ gōngyè |
Công nghiệp vũ khí |
50 |
航天工业 |
hángtiān gōngyè |
Công nghiệp vũ trụ |
51 |
水泥工业 |
shuǐní gōngyè |
Công nghiệp xi măng |
52 |
工人 |
gōngrén |
Công nhân |
53 |
青工 |
qīng gōng |
Công nhân trẻ |
54 |
线圈 |
xiàn juān |
Cuộn dây |
55 |
阻抗线圈 |
zǔkàng xiànquān |
Cuộn dây kháng trở |
56 |
生产线 |
shēngchǎnxiàn |
Dây chuyền sản xuất |
57 |
皮带 |
pídài |
Dây cu-roa, dây trân |
58 |
电线 |
diànxiàn |
Dây điện |
59 |
推拉软轴 |
tuīlā ruǎn zhóu |
Dây điều khiển |
60 |
二极管 |
èrjíguǎn |
đèn đi-ốt |
61 |
出勤 |
chūqín |
Đi làm |
62 |
阻抗接地 |
zǔkàng jiēdì |
Điện trở kháng đất |
63 |
发光二极管 |
fā guāng èr jí guǎn |
Đi-ốt phát quang |
64 |
光电二极管 |
guāng diàn èr jí guǎn |
Đi-ốt quang |
65 |
厂消防队 |
chǎng xiāofáng duì |
Đội cứu hỏa nhà máy |
66 |
柴油机 |
cháiyóujī |
Động cơ diesen |
67 |
内燃机 |
nèiránjī |
Động cơ đốt trong |
68 |
电流 |
diànliú |
Dòng điện |
69 |
阻抗电流 |
zǔkàng diànliú |
Dòng điện thứ tụ nghịch |
70 |
瞬时电流 |
shùnshí diànliú |
Dòng điện tức thời |
71 |
厂长 |
chǎng zhǎng |
Giám đốc nhà máy |
72 |
通货紧缩 |
tōnghuò jǐnsuō |
Giảm phát |
73 |
耐用消费品 |
nàiyòng xiāofèipǐn |
hàng tiêu dùng có đặc tính bền |
74 |
会计 |
Kuàijì |
Kế toán |
75 |
开除 |
kāichú |
Khai trừ |
76 |
废气 |
fèiqì |
Khí thải |
77 |
仓库 |
cāngkù |
Kho |
78 |
煤仓 |
méi cāng |
Kho than |
79 |
工程师 |
gōngchéngshī |
Kỹ sư |
80 |
通货膨胀 |
tōnghuòpéngzhàng |
Lạm phát |
81 |
组件 |
zǔjiàn |
Lắp ráp, mô-đun |
82 |
燃烧炉 |
ránshāo lú |
Lò đốt |
83 |
工业类型 |
gōngyè lèixíng |
Loại hình công nghiệp |
84 |
月工资 |
yuè gōngzī |
Lương tháng |
85 |
计件工资 |
jìjiàn gōngzī |
Lương theo sản phẩm |
86 |
变压器 |
biànyāqì |
Máy biến áp |
87 |
油浸式变压器 |
yóu jìn shì biànyāqì |
Máy biến áp dầu |
88 |
电力变压器 |
diànlì biànyāqì |
Máy biến áp điện lực |
89 |
自耦变压器 |
zì ǒu biànyāqì |
Máy biến áp tự ngẫu |
90 |
变压器 |
biànyāqì |
Máy biến thế |
91 |
变速机 |
biànsù jī |
Máy biến tốc |
92 |
挖掘机 |
wājué jī |
Máy đào |
93 |
降压变压器 |
jiàng yā biàn yā qì |
Máy hạ áp, bộ giảm thế |
94 |
发电机 |
fādiàn jī |
Máy phát điện |
95 |
升压变压器 |
shēng yā biànyāqì |
Máy tăng áp, bộ tăng thế |
96 |
探矿机 |
tànkuàng jī |
Máy thăm dò quặng |
97 |
工资水平 |
gōngzī shuǐpíng |
Mức lương |
98 |
工业银行 |
gōngyè yínháng |
Ngân hàng công nghiệp |
99 |
学徒 |
xuétú |
Người học việc |
100 |
实业家 |
shíyèjiā |
Nhà công nghiệp, nhà tư bản công nghiệp |
101 |
发电厂 |
fādiàn chǎng |
Nhà máy điện |
102 |
余热 |
yúrè |
Nhiệt dư, thiệt thải |
103 |
热量 |
rèliàng |
Nhiệt lượng |
104 |
热能 |
rènéng |
Nhiệt năng |
105 |
塑胶 |
sùjiāo |
Nhựa |
106 |
蒸汽锅炉 |
zhēngqì guōlú |
Nồi hơi |
107 |
工业国 |
gōngyèguó |
Nước công nghiệp |
108 |
阻燃电线 |
zǔ rán diànxiàn |
Ống gen, ống bảo vệ dây điện |
109 |
烟囱 |
yāncōng |
Ống khói |
110 |
水管 |
shuǐguǎn |
Ống nước |
111 |
硬件 |
yìngjiàn |
Phần cứng |
112 |
软件 |
ruǎnjiàn |
Phần mềm |
113 |
车间 |
chējiān |
Phân xưởng |
114 |
入库单 |
rù kù dān |
Phiếu nhập kho |
115 |
工资袋 |
gōngzī dài |
Phong bì tiền lương |
116 |
工艺科 |
gōngyì kē |
Phòng công nghệ |
117 |
生产科 |
shēngchǎn kē |
Phòng sản xuất |
118 |
财务科 |
cáiwù kē |
Phòng tài vụ |
119 |
运输科 |
yùnshū kē |
Phòng vận tải |
120 |
车间主任 |
chējiān zhǔrèn |
Quản đốc phân xưởng |
121 |
风扇 |
fēngshàn |
Quạt điện |
122 |
规章制度 |
guīzhāng zhìdù |
Qui chế xí nghiệp |
123 |
中继 |
zhōngjì |
Rơ-le |
124 |
恶性通货膨胀 |
è xìng tōng huò péng zhàng |
Siêu lạm phát |
125 |
产业动员 |
chǎnyè dòngyuán |
Sự động viên kỹ nghệ |
126 |
工伤 |
gōngshāng |
Tai nạn lao động |
127 |
资源 |
zīyuán |
Tài nguyên |
128 |
太阳电池板 |
Tàiyáng diànchí bǎn |
Tấm pin mặt trời |
129 |
母线 |
mǔxiàn |
Thanh dẫn, dây cáp điện |
130 |
中性棒 |
zhōngxìngbàng |
Thanh trung tính, thanh trung hòa |
131 |
失业 |
shīyè |
Thất nghiệp |
132 |
工业装置 |
gōngyè zhuāngzhì |
Thiết bị công nghiệp |
133 |
仓库保管员 |
cāngkù bǎoguǎn yuán |
Thủ kho |
134 |
吸热 |
xī rè |
Thu nhiệt |
135 |
出勤率 |
chūqín lǜ |
Tỉ lệ đi làm |
136 |
年通货膨胀率 |
nián tōnghuò péngzhàng lǜ |
Tỉ lệ lạm phát hằng năm |
137 |
加班费 |
jiābān fèi |
Tiền tăng ca |
138 |
信号 |
xìnhào |
Tín hiệu |
139 |
班组 |
bānzǔ |
Tổ ca |
140 |
技术革新小组 |
jìshù géxīn xiǎozǔ |
Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật |
141 |
工厂医务室 |
gōngchǎng yīwù shì |
Trạm xá nhà máy |
142 |
转子 |
zhuànzǐ |
Trục quay, con quay (trong máy móc) |
143 |
科长 |
kē cháng |
Trưởng phòng |
144 |
生产资料 |
shēngchǎn zīliào |
Tư liệu sản xuất |
145 |
螺丝起子 |
luósī qǐzǐ |
Tua vít |
146 |
变压器变比 |
biànyāqì biàn bǐ |
Tỷ số biến của máy biến áp |
147 |
技術研究所 |
jìshù yánjiū suǒ |
Viện nghiên cứu kỹ thuật |
148 |
壳 |
ké |
Vỏ |
149 |
汽缸 |
qìgāng |
Xi lanh |
150 |
处分 |
chǔfèn |
Xử lý kỷ luật |
Thầy Nguyễn Văn Tư
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
+ Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
+ Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung
+ Số học viên đã giảng dạy: 5000+